Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/10/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/10/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (2.75%), (2.03%),quặng sắt (1.48%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-2.66%),vàng (-2.66%),Ngày đỏ (-1.70%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-27 | 10-28 | ↓↑ |
| Táo | Nông nghiệp | 8,886.00 | 9,130.00 | 2.75% |
| Hóa chất | 53,510.00 | 54,595.00 | 2.03% | |
| quặng sắt | Thép | 777.50 | 789.00 | 1.48% |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,093.00 | 1,109.00 | 1.46% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 81,080.00 | 82,240.00 | 1.43% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,934.00 | 2,966.00 | 1.09% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,340.00 | 2,364.00 | 1.03% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,277.00 | 3,305.00 | 0.85% |
| Cốt thép | Thép | 3,076.00 | 3,102.00 | 0.85% |
| Sợi polyester | Dệt | 6,200.00 | 6,250.00 | 0.81% |
| PTA | Dệt | 4,578.00 | 4,614.00 | 0.79% |
| Cao su | 5,682.00 | 5,720.00 | 0.67% | |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,251.50 | 1,258.00 | 0.52% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,980.00 | 9,025.00 | 0.50% |
| tro soda | Hóa chất | 1,239.00 | 1,245.00 | 0.48% |
| đường | Nông nghiệp | 5,433.00 | 5,459.00 | 0.48% |
| PX | Hóa chất | 6,588.00 | 6,612.00 | 0.36% |
| kẽm | Kim loại màu | 22,305.00 | 22,370.00 | 0.29% |
| sắt silicon | Thép | 5,546.00 | 5,556.00 | 0.18% |
| than cốc | Năng lượng | 1,764.50 | 1,767.50 | 0.17% |
| LLDPE | Cao su | 6,999.00 | 7,008.00 | 0.13% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,238.00 | 5,244.00 | 0.11% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,088.00 | 4,092.00 | 0.10% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,370.00 | 15,385.00 | 0.10% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,364.00 | 2,366.00 | 0.08% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,117.00 | 2,118.00 | 0.05% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,260.00 | 4,261.00 | 0.02% |
| PVC | Cao su | 4,726.00 | 4,727.00 | 0.02% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,798.00 | 5,794.00 | -0.07% |
| Lint | Dệt | 13,575.00 | 13,565.00 | -0.07% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,826.00 | 7,820.00 | -0.08% |
| PP | Cao su | 6,682.00 | 6,676.00 | -0.09% |
| bông | Dệt | 19,800.00 | 19,770.00 | -0.15% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,260.00 | 21,220.00 | -0.19% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 4,098.00 | 4,090.00 | -0.20% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,226.00 | 8,204.00 | -0.27% |
| đồng | Kim loại màu | 87,940.00 | 87,690.00 | -0.28% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,839.00 | 2,830.00 | -0.32% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,754.00 | 9,720.00 | -0.35% |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,112.00 | 3,101.00 | -0.35% |
| Urê | Hóa chất | 1,641.00 | 1,635.00 | -0.37% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,815.00 | 12,765.00 | -0.39% |
| chì | Kim loại màu | 17,515.00 | 17,425.00 | -0.51% |
| thanh dây | Thép | 3,358.00 | 3,339.00 | -0.57% |
| Heo | Nông nghiệp | 12,320.00 | 12,245.00 | -0.61% |
| Styrene | Hóa chất | 6,528.00 | 6,488.00 | -0.61% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,305.00 | 3,281.00 | -0.73% |
| Hóa chất | 5,573.00 | 5,529.00 | -0.79% | |
| Methanol | Năng lượng | 2,273.00 | 2,252.00 | -0.92% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 9,110.00 | 9,010.00 | -1.10% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 11,045.00 | 10,870.00 | -1.58% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,595.00 | 10,415.00 | -1.70% |
| vàng | Kim loại màu | 940.86 | 915.88 | -2.66% |
| bạc | Kim loại màu | 11,429.00 | 11,125.00 | -2.66% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/10/2025

