Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/10/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
37 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 22/10/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bitum (1.49%),PX (1.27%),Sợi polyester (1.19%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-4.51%),vàng (-4.22%),Ngày đỏ (-2.11%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-21 | 10-22 | ↓↑ |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,156.00 | 3,203.00 | 1.49% |
| PX | Hóa chất | 6,322.00 | 6,402.00 | 1.27% |
| Sợi polyester | Dệt | 6,058.00 | 6,130.00 | 1.19% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 75,880.00 | 76,740.00 | 1.13% |
| PTA | Dệt | 4,410.00 | 4,458.00 | 1.09% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,154.00 | 5,210.00 | 1.09% |
| tro soda | Hóa chất | 1,207.00 | 1,220.00 | 1.08% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,635.00 | 2,661.00 | 0.99% |
| Cao su | 5,524.00 | 5,574.00 | 0.91% | |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,000.00 | 15,115.00 | 0.77% |
| sắt silicon | Thép | 5,480.00 | 5,522.00 | 0.77% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 4,003.00 | 4,033.00 | 0.75% |
| Hóa chất | 5,482.00 | 5,521.00 | 0.71% | |
| Heo | Nông nghiệp | 12,120.00 | 12,205.00 | 0.70% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,754.00 | 5,794.00 | 0.70% |
| LLDPE | Cao su | 6,869.00 | 6,914.00 | 0.66% |
| quặng sắt | Thép | 769.00 | 774.00 | 0.65% |
| Styrene | Hóa chất | 6,470.00 | 6,511.00 | 0.63% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,106.00 | 4,130.00 | 0.58% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 10,955.00 | 11,015.00 | 0.55% |
| PP | Cao su | 6,572.00 | 6,607.00 | 0.53% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,221.00 | 3,235.00 | 0.43% |
| nhôm | Kim loại màu | 20,930.00 | 21,010.00 | 0.38% |
| bông | Dệt | 19,665.00 | 19,740.00 | 0.38% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,192.50 | 1,197.00 | 0.38% |
| Urê | Hóa chất | 1,611.00 | 1,617.00 | 0.37% |
| Methanol | Năng lượng | 2,257.00 | 2,265.00 | 0.35% |
| Lint | Dệt | 13,495.00 | 13,540.00 | 0.33% |
| than cốc | Năng lượng | 1,691.50 | 1,696.50 | 0.30% |
| thanh dây | Thép | 3,339.00 | 3,348.00 | 0.27% |
| Cốt thép | Thép | 3,050.00 | 3,058.00 | 0.26% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,665.00 | 12,695.00 | 0.24% |
| PVC | Cao su | 4,699.00 | 4,706.00 | 0.15% |
| kẽm | Kim loại màu | 21,960.00 | 21,990.00 | 0.14% |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,089.00 | 1,090.00 | 0.09% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,381.00 | 2,383.00 | 0.08% |
| Trứng | Nông nghiệp | 2,931.00 | 2,932.00 | 0.03% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,820.00 | 8,820.00 | 0.00% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| chì | Kim loại màu | 17,170.00 | 17,170.00 | 0.00% |
| Táo | Nông nghiệp | 8,819.00 | 8,790.00 | -0.33% |
| đường | Nông nghiệp | 5,436.00 | 5,416.00 | -0.37% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,882.00 | 9,839.00 | -0.44% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,141.00 | 2,131.00 | -0.47% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,073.00 | 4,050.00 | -0.56% |
| đồng | Kim loại màu | 85,530.00 | 84,990.00 | -0.63% |
| Hóa chất | 52,985.00 | 52,600.00 | -0.73% | |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,897.00 | 2,872.00 | -0.86% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,900.00 | 7,830.00 | -0.89% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,320.00 | 8,246.00 | -0.89% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 9,322.00 | 9,224.00 | -1.05% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,340.00 | 2,311.00 | -1.24% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,400.00 | 11,160.00 | -2.11% |
| vàng | Kim loại màu | 991.44 | 949.58 | -4.22% |
| bạc | Kim loại màu | 11,862.00 | 11,327.00 | -4.51% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/10/2025

