Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/10/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 27/10/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (2.13%), (1.93%),Heo (1.61%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-3.33%),Cao su Butadiene (-0.99%),bắp (-0.80%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-24 | 10-27 | ↓↑ |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,047.00 | 3,112.00 | 2.13% |
| Hóa chất | 52,495.00 | 53,510.00 | 1.93% | |
| Heo | Nông nghiệp | 12,125.00 | 12,320.00 | 1.61% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 79,880.00 | 81,080.00 | 1.50% |
| đồng | Kim loại màu | 86,870.00 | 87,940.00 | 1.23% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,806.00 | 2,839.00 | 1.18% |
| PTA | Dệt | 4,532.00 | 4,578.00 | 1.02% |
| Táo | Nông nghiệp | 8,812.00 | 8,886.00 | 0.84% |
| tro soda | Hóa chất | 1,229.00 | 1,239.00 | 0.81% |
| quặng sắt | Thép | 771.50 | 777.50 | 0.78% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,252.00 | 3,277.00 | 0.77% |
| PX | Hóa chất | 6,538.00 | 6,588.00 | 0.76% |
| Cốt thép | Thép | 3,053.00 | 3,076.00 | 0.75% |
| Cao su | 5,642.00 | 5,682.00 | 0.71% | |
| Sợi polyester | Dệt | 6,160.00 | 6,200.00 | 0.65% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,186.00 | 8,226.00 | 0.49% |
| thanh dây | Thép | 3,342.00 | 3,358.00 | 0.48% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,245.00 | 4,260.00 | 0.35% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,725.00 | 9,754.00 | 0.30% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,296.00 | 3,305.00 | 0.27% |
| LLDPE | Cao su | 6,982.00 | 6,999.00 | 0.24% |
| PVC | Cao su | 4,716.00 | 4,726.00 | 0.21% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,810.00 | 7,826.00 | 0.20% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 4,090.00 | 4,098.00 | 0.20% |
| Lint | Dệt | 13,550.00 | 13,575.00 | 0.18% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,788.00 | 5,798.00 | 0.17% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,230.00 | 21,260.00 | 0.14% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,350.00 | 15,370.00 | 0.13% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,805.00 | 12,815.00 | 0.08% |
| kẽm | Kim loại màu | 22,290.00 | 22,305.00 | 0.07% |
| Urê | Hóa chất | 1,640.00 | 1,641.00 | 0.06% |
| PP | Cao su | 6,679.00 | 6,682.00 | 0.04% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,339.00 | 2,340.00 | 0.04% |
| sắt silicon | Thép | 5,544.00 | 5,546.00 | 0.04% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,980.00 | 8,980.00 | 0.00% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,251.50 | 1,251.50 | 0.00% |
| than cốc | Năng lượng | 1,765.50 | 1,764.50 | -0.06% |
| chì | Kim loại màu | 17,530.00 | 17,515.00 | -0.09% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,244.00 | 5,238.00 | -0.11% |
| bông | Dệt | 19,825.00 | 19,800.00 | -0.13% |
| bạc | Kim loại màu | 11,448.00 | 11,429.00 | -0.17% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,940.00 | 2,934.00 | -0.20% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 9,130.00 | 9,110.00 | -0.22% |
| Methanol | Năng lượng | 2,278.00 | 2,273.00 | -0.22% |
| Hóa chất | 5,588.00 | 5,573.00 | -0.27% | |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,096.00 | 1,093.00 | -0.27% |
| đường | Nông nghiệp | 5,451.00 | 5,433.00 | -0.33% |
| vàng | Kim loại màu | 945.84 | 940.86 | -0.53% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,110.00 | 4,088.00 | -0.54% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,380.00 | 2,364.00 | -0.67% |
| Styrene | Hóa chất | 6,580.00 | 6,528.00 | -0.79% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,134.00 | 2,117.00 | -0.80% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 11,155.00 | 11,045.00 | -0.99% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,960.00 | 10,595.00 | -3.33% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/10/2025

