Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
41 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 27/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (4.55%),Than luyện cốc (4.19%),Ngày đỏ (3.28%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-7.31%),Dầu nhiên liệu (-4.60%),Cao su Butadiene (-1.01%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-26 | 09-27 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 1,496.00 | 1,564.00 | 4.55% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,337.00 | 1,393.00 | 4.19% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,615.00 | 9,930.00 | 3.28% |
quặng sắt | Thép | 718.50 | 742.00 | 3.27% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,135.00 | 1,172.00 | 3.26% |
than cốc | Năng lượng | 1,975.50 | 2,033.50 | 2.94% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,365.00 | 2,429.00 | 2.71% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,332.00 | 3,405.00 | 2.19% |
kẽm | Kim loại màu | 24,520.00 | 25,015.00 | 2.02% |
Cốt thép | Thép | 3,257.00 | 3,319.00 | 1.90% |
Urê | Hóa chất | 1,810.00 | 1,844.00 | 1.88% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,350.00 | 77,650.00 | 1.70% |
đồng | Kim loại màu | 77,400.00 | 78,600.00 | 1.55% |
Mangan-silicon | Thép | 6,186.00 | 6,280.00 | 1.52% |
sắt silicon | Thép | 6,280.00 | 6,372.00 | 1.46% |
bắp | Nông nghiệp | 2,162.00 | 2,192.00 | 1.39% |
nhôm | Kim loại màu | 20,085.00 | 20,355.00 | 1.34% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,154.00 | 4,208.00 | 1.30% |
PVC | Cao su | 5,463.00 | 5,532.00 | 1.26% |
bông | Dệt | 19,955.00 | 20,205.00 | 1.25% |
Methanol | Năng lượng | 2,404.00 | 2,434.00 | 1.25% |
chì | Kim loại màu | 16,660.00 | 16,865.00 | 1.23% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,776.00 | 5,844.00 | 1.18% |
Lint | Dệt | 14,240.00 | 14,405.00 | 1.16% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,371.00 | 9,475.00 | 1.11% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,508.00 | 8,594.00 | 1.01% |
thanh dây | Thép | 3,544.00 | 3,579.00 | 0.99% |
Táo | Nông nghiệp | 6,994.00 | 7,063.00 | 0.99% |
Sợi polyester | Dệt | 6,894.00 | 6,954.00 | 0.87% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,635.00 | 9,705.00 | 0.73% |
PX | Hóa chất | 6,982.00 | 7,028.00 | 0.66% |
Styrene | Hóa chất | 8,399.00 | 8,454.00 | 0.65% |
PTA | Dệt | 4,920.00 | 4,950.00 | 0.61% |
LLDPE | Cao su | 7,975.00 | 8,023.00 | 0.60% |
PP | Cao su | 7,370.00 | 7,411.00 | 0.56% |
Thép không gỉ | Thép | 13,400.00 | 13,470.00 | 0.52% |
bạc | Kim loại màu | 7,831.00 | 7,865.00 | 0.43% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,124.00 | 8,150.00 | 0.32% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,494.00 | 4,505.00 | 0.24% |
đường | Nông nghiệp | 5,926.00 | 5,937.00 | 0.19% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,509.00 | 3,514.00 | 0.14% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,956.00 | 7,956.00 | 0.00% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,571.00 | 2,570.00 | -0.04% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,664.00 | 4,660.00 | -0.09% |
vàng | Kim loại màu | 600.30 | 599.68 | -0.10% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,115.00 | 3,111.00 | -0.13% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 18,480.00 | 18,450.00 | -0.16% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,097.00 | 3,089.00 | -0.26% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,910.00 | 15,750.00 | -1.01% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,803.00 | 2,674.00 | -4.60% |
Heo | Nông nghiệp | 16,815.00 | 15,585.00 | -7.31% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/09/2024