Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
48 mặt hàng tăng giá,2 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 25/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (6.88%),kính (5.82%),quặng sắt (5.14%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.33%),Dầu nhiên liệu (-0.65%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-24 | 09-25 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 1,395.00 | 1,491.00 | 6.88% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,083.00 | 1,146.00 | 5.82% |
quặng sắt | Thép | 680.50 | 715.50 | 5.14% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,267.50 | 1,329.50 | 4.89% |
than cốc | Năng lượng | 1,868.00 | 1,956.50 | 4.74% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,760.00 | 18,515.00 | 4.25% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,525.00 | 16,130.00 | 3.90% |
PVC | Cao su | 5,275.00 | 5,453.00 | 3.37% |
Urê | Hóa chất | 1,768.00 | 1,826.00 | 3.28% |
Mangan-silicon | Thép | 6,038.00 | 6,230.00 | 3.18% |
bạc | Kim loại màu | 7,506.00 | 7,743.00 | 3.16% |
Cốt thép | Thép | 3,151.00 | 3,247.00 | 3.05% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,490.00 | 9,775.00 | 3.00% |
kẽm | Kim loại màu | 23,775.00 | 24,485.00 | 2.99% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,235.00 | 3,330.00 | 2.94% |
PX | Hóa chất | 6,900.00 | 7,092.00 | 2.78% |
PTA | Dệt | 4,862.00 | 4,992.00 | 2.67% |
sắt silicon | Thép | 6,146.00 | 6,308.00 | 2.64% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,305.00 | 2,363.00 | 2.52% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,605.00 | 4,715.00 | 2.39% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,404.00 | 4,505.00 | 2.29% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,150.00 | 77,850.00 | 2.23% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,123.00 | 3,191.00 | 2.18% |
Methanol | Năng lượng | 2,361.00 | 2,412.00 | 2.16% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,385.00 | 9,565.00 | 1.92% |
Thép không gỉ | Thép | 13,180.00 | 13,415.00 | 1.78% |
đồng | Kim loại màu | 76,110.00 | 77,430.00 | 1.73% |
Sợi polyester | Dệt | 6,862.00 | 6,966.00 | 1.52% |
LLDPE | Cao su | 7,897.00 | 8,011.00 | 1.44% |
PP | Cao su | 7,295.00 | 7,399.00 | 1.43% |
thanh dây | Thép | 3,497.00 | 3,545.00 | 1.37% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,272.00 | 8,380.00 | 1.31% |
nhôm | Kim loại màu | 19,905.00 | 20,160.00 | 1.28% |
Lint | Dệt | 14,085.00 | 14,250.00 | 1.17% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,173.00 | 9,275.00 | 1.11% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,970.00 | 8,052.00 | 1.03% |
Styrene | Hóa chất | 8,436.00 | 8,518.00 | 0.97% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,778.00 | 5,834.00 | 0.97% |
đường | Nông nghiệp | 5,869.00 | 5,922.00 | 0.90% |
bông | Dệt | 19,755.00 | 19,930.00 | 0.89% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,537.00 | 3,557.00 | 0.57% |
bắp | Nông nghiệp | 2,136.00 | 2,148.00 | 0.56% |
Táo | Nông nghiệp | 6,993.00 | 7,028.00 | 0.50% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,532.00 | 2,543.00 | 0.43% |
chì | Kim loại màu | 16,625.00 | 16,690.00 | 0.39% |
vàng | Kim loại màu | 595.72 | 597.62 | 0.32% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,143.00 | 4,153.00 | 0.24% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,978.00 | 7,990.00 | 0.15% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,092.00 | 3,092.00 | 0.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,908.00 | 2,889.00 | -0.65% |
Heo | Nông nghiệp | 17,300.00 | 17,070.00 | -1.33% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/09/2024