Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/09/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
29 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 19/09/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (19.79%),Táo (2.67%),kính (2.54%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Sợi polyester (-1.47%),Đậu nành 1 (-1.35%),Đậu phộng (-1.17%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-18 | 09-19 | ↓↑ |
thanh dây | Thép | 2,966.00 | 3,553.00 | 19.79% |
Táo | Nông nghiệp | 6,818.00 | 7,000.00 | 2.67% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,022.00 | 1,048.00 | 2.54% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,882.00 | 8,062.00 | 2.28% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,165.00 | 9,325.00 | 1.75% |
tro soda | Hóa chất | 1,343.00 | 1,366.00 | 1.71% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,845.00 | 16,035.00 | 1.20% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,056.00 | 9,163.00 | 1.18% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,690.00 | 17,855.00 | 0.93% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,772.00 | 7,838.00 | 0.85% |
đường | Nông nghiệp | 5,754.00 | 5,796.00 | 0.73% |
đồng | Kim loại màu | 74,440.00 | 74,890.00 | 0.60% |
Mangan-silicon | Thép | 5,968.00 | 6,004.00 | 0.60% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,820.00 | 2,837.00 | 0.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,262.00 | 1,269.50 | 0.59% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,546.00 | 3,566.00 | 0.56% |
Heo | Nông nghiệp | 17,595.00 | 17,690.00 | 0.54% |
than cốc | Năng lượng | 1,864.00 | 1,874.00 | 0.54% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,610.00 | 4,634.00 | 0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 13,335.00 | 13,380.00 | 0.34% |
Methanol | Năng lượng | 2,378.00 | 2,385.00 | 0.29% |
PP | Cao su | 7,264.00 | 7,285.00 | 0.29% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,670.00 | 5,686.00 | 0.28% |
nhôm | Kim loại màu | 19,920.00 | 19,960.00 | 0.20% |
kẽm | Kim loại màu | 23,740.00 | 23,775.00 | 0.15% |
Cốt thép | Thép | 3,170.00 | 3,174.00 | 0.13% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,216.00 | 3,219.00 | 0.09% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,325.00 | 2,327.00 | 0.09% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,630.00 | 9,635.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bông | Dệt | 19,390.00 | 19,390.00 | 0.00% |
Lint | Dệt | 13,705.00 | 13,700.00 | -0.04% |
LLDPE | Cao su | 7,897.00 | 7,894.00 | -0.04% |
bắp | Nông nghiệp | 2,183.00 | 2,182.00 | -0.05% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,403.00 | 4,400.00 | -0.07% |
Urê | Hóa chất | 1,762.00 | 1,759.00 | -0.17% |
PVC | Cao su | 5,235.00 | 5,226.00 | -0.17% |
vàng | Kim loại màu | 585.70 | 584.32 | -0.24% |
chì | Kim loại màu | 16,450.00 | 16,405.00 | -0.27% |
Styrene | Hóa chất | 8,643.00 | 8,617.00 | -0.30% |
quặng sắt | Thép | 681.50 | 679.00 | -0.37% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,111.00 | 3,098.00 | -0.42% |
PTA | Dệt | 4,806.00 | 4,782.00 | -0.50% |
sắt silicon | Thép | 6,160.00 | 6,128.00 | -0.52% |
PX | Hóa chất | 6,824.00 | 6,784.00 | -0.59% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 75,650.00 | 75,150.00 | -0.66% |
bạc | Kim loại màu | 7,451.00 | 7,394.00 | -0.76% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,121.00 | 3,096.00 | -0.80% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,572.00 | 2,549.00 | -0.89% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,014.00 | 7,920.00 | -1.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,235.00 | 4,178.00 | -1.35% |
Sợi polyester | Dệt | 6,942.00 | 6,840.00 | -1.47% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/09/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/09/2024