SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/05/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 33 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/05/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (3.77%),Dầu nhiên liệu (2.69%),Mangan-silicon (2.69%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-1.75%),tro soda (-0.99%),Heo (-0.69%).
Hàng hoá Lĩnh vực 05-27 05-28 ↓↑
bạc Kim loại màu 8,032.00 8,335.00 3.77%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,418.00 3,510.00 2.69%
Mangan-silicon Thép 9,158.00 9,404.00 2.69%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,728.00 4,821.00 1.97%
Cao su tự nhiên Cao su 14,990.00 15,270.00 1.87%
Cao su Butadiene Cao su 13,795.00 14,025.00 1.67%
dầu cọ Nông nghiệp 7,622.00 7,738.00 1.52%
chì Kim loại màu 18,540.00 18,805.00 1.43%
Styrene Hóa chất 9,511.00 9,631.00 1.26%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,974.00 8,072.00 1.23%
đồng Kim loại màu 83,820.00 84,750.00 1.11%
PP Cao su 7,792.00 7,864.00 0.92%
nhôm Kim loại màu 21,000.00 21,185.00 0.88%
Thép không gỉ Thép 14,675.00 14,800.00 0.85%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,825.00 8,891.00 0.75%
LLDPE Cao su 8,611.00 8,673.00 0.72%
kẽm Kim loại màu 24,715.00 24,890.00 0.71%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,286.00 6,328.00 0.67%
Methanol Năng lượng 2,615.00 2,631.00 0.61%
đường Nông nghiệp 6,183.00 6,219.00 0.58%
vàng Kim loại màu 555.42 558.58 0.57%
Urê Hóa chất 2,189.00 2,200.00 0.50%
PVC Cao su 6,489.00 6,506.00 0.26%
Lint Dệt 15,470.00 15,510.00 0.26%
Ethylene glycol Hóa chất 4,569.00 4,580.00 0.24%
bông Dệt 21,200.00 21,245.00 0.21%
than cốc Năng lượng 2,354.00 2,358.00 0.17%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,150.00 9,164.00 0.15%
Cuộn cán nóng Thép 3,883.00 3,887.00 0.10%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,831.00 5,836.00 0.09%
thanh dây Thép 4,006.00 4,009.00 0.07%
Cốt thép Thép 3,766.00 3,768.00 0.05%
PX Hóa chất 8,584.00 8,586.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
quặng sắt Thép 901.50 901.00 -0.06%
PTA Dệt 5,948.00 5,944.00 -0.07%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,945.00 12,935.00 -0.08%
bắp Nông nghiệp 2,453.00 2,451.00 -0.08%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,945.00 11,925.00 -0.17%
Táo Nông nghiệp 7,552.00 7,538.00 -0.19%
Soda ăn da Hóa chất 2,829.00 2,823.00 -0.21%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,658.00 4,648.00 -0.21%
Trứng Nông nghiệp 4,001.00 3,992.00 -0.22%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,680.00 3,671.00 -0.24%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,599.00 3,589.00 -0.28%
Sợi polyester Dệt 7,442.00 7,414.00 -0.38%
Lithium cacbonat Hóa chất 106,800.00 106,350.00 -0.42%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,893.00 2,880.00 -0.45%
sắt silicon Thép 7,384.00 7,342.00 -0.57%
kính Vật liệu xây dựng 1,713.00 1,703.00 -0.58%
Heo Nông nghiệp 18,240.00 18,115.00 -0.69%
tro soda Hóa chất 2,427.00 2,403.00 -0.99%
Than luyện cốc Năng lượng 1,775.50 1,744.50 -1.75%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.