Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/05/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
48 mặt hàng tăng giá,4 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 20/05/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (4.74%),bạc (4.27%),đồng (4.14%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu phộng (-0.63%),bắp (-0.37%),Bột gỗ (-0.16%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-17 | 05-20 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,236.00 | 2,342.00 | 4.74% |
bạc | Kim loại màu | 7,603.00 | 7,928.00 | 4.27% |
đồng | Kim loại màu | 83,290.00 | 86,740.00 | 4.14% |
Mangan-silicon | Thép | 8,332.00 | 8,616.00 | 3.41% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,576.00 | 4,724.00 | 3.23% |
PVC | Cao su | 6,219.00 | 6,354.00 | 2.17% |
vàng | Kim loại màu | 563.00 | 574.50 | 2.04% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,379.00 | 3,442.00 | 1.86% |
kẽm | Kim loại màu | 23,775.00 | 24,190.00 | 1.75% |
thanh dây | Thép | 3,935.00 | 4,002.00 | 1.70% |
Styrene | Hóa chất | 9,263.00 | 9,405.00 | 1.53% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,550.00 | 7,660.00 | 1.46% |
Thép không gỉ | Thép | 14,250.00 | 14,455.00 | 1.44% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,868.00 | 7,980.00 | 1.42% |
PP | Cao su | 7,703.00 | 7,812.00 | 1.42% |
Methanol | Năng lượng | 2,632.00 | 2,668.00 | 1.37% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,617.00 | 1,639.00 | 1.36% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,494.00 | 4,555.00 | 1.36% |
nhôm | Kim loại màu | 20,825.00 | 21,080.00 | 1.22% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,025.00 | 12,170.00 | 1.21% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,661.00 | 3,699.00 | 1.04% |
PX | Hóa chất | 8,426.00 | 8,504.00 | 0.93% |
quặng sắt | Thép | 885.00 | 893.00 | 0.90% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,470.00 | 13,585.00 | 0.85% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,770.00 | 8,842.00 | 0.82% |
LLDPE | Cao su | 8,572.00 | 8,637.00 | 0.76% |
Urê | Hóa chất | 2,146.00 | 2,162.00 | 0.75% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,827.00 | 2,848.00 | 0.74% |
PTA | Dệt | 5,854.00 | 5,896.00 | 0.72% |
bông | Dệt | 20,990.00 | 21,135.00 | 0.69% |
than cốc | Năng lượng | 2,256.00 | 2,271.00 | 0.66% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 106,000.00 | 106,700.00 | 0.66% |
Táo | Nông nghiệp | 7,534.00 | 7,581.00 | 0.62% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,685.00 | 14,775.00 | 0.61% |
sắt silicon | Thép | 7,356.00 | 7,400.00 | 0.60% |
đường | Nông nghiệp | 6,139.00 | 6,173.00 | 0.55% |
Cốt thép | Thép | 3,710.00 | 3,730.00 | 0.54% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,726.00 | 1,735.00 | 0.52% |
Lint | Dệt | 15,230.00 | 15,305.00 | 0.49% |
chì | Kim loại màu | 18,745.00 | 18,825.00 | 0.43% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,645.00 | 4,661.00 | 0.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,847.00 | 3,860.00 | 0.34% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,020.00 | 4,033.00 | 0.32% |
Heo | Nông nghiệp | 18,225.00 | 18,280.00 | 0.30% |
Sợi polyester | Dệt | 7,402.00 | 7,424.00 | 0.30% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,760.00 | 5,777.00 | 0.30% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,855.00 | 12,890.00 | 0.27% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,571.00 | 3,578.00 | 0.20% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,883.00 | 2,880.00 | -0.10% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,378.00 | 6,368.00 | -0.16% |
bắp | Nông nghiệp | 2,464.00 | 2,455.00 | -0.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,246.00 | 9,188.00 | -0.63% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/05/2024