Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/05/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 27/05/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (3.20%),khí hóa lỏng (2.07%),sắt silicon (1.43%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-1.47%),Ngày đỏ (-1.04%),Bột hạt cải (-0.99%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-24 | 05-27 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 8,874.00 | 9,158.00 | 3.20% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,632.00 | 4,728.00 | 2.07% |
sắt silicon | Thép | 7,280.00 | 7,384.00 | 1.43% |
bạc | Kim loại màu | 7,955.00 | 8,032.00 | 0.97% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,835.00 | 12,945.00 | 0.86% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,391.00 | 3,418.00 | 0.80% |
tro soda | Hóa chất | 2,408.00 | 2,427.00 | 0.79% |
Styrene | Hóa chất | 9,437.00 | 9,511.00 | 0.78% |
PX | Hóa chất | 8,518.00 | 8,584.00 | 0.77% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,535.00 | 4,569.00 | 0.75% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,702.00 | 1,713.00 | 0.65% |
LLDPE | Cao su | 8,562.00 | 8,611.00 | 0.57% |
đường | Nông nghiệp | 6,148.00 | 6,183.00 | 0.57% |
nhôm | Kim loại màu | 20,890.00 | 21,000.00 | 0.53% |
PTA | Dệt | 5,918.00 | 5,948.00 | 0.51% |
PP | Cao su | 7,755.00 | 7,792.00 | 0.48% |
Thép không gỉ | Thép | 14,610.00 | 14,675.00 | 0.44% |
kẽm | Kim loại màu | 24,610.00 | 24,715.00 | 0.43% |
chì | Kim loại màu | 18,470.00 | 18,540.00 | 0.38% |
Methanol | Năng lượng | 2,607.00 | 2,615.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,420.00 | 7,442.00 | 0.30% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,760.00 | 13,795.00 | 0.25% |
Táo | Nông nghiệp | 7,538.00 | 7,552.00 | 0.19% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,675.00 | 3,680.00 | 0.14% |
Heo | Nông nghiệp | 18,225.00 | 18,240.00 | 0.08% |
vàng | Kim loại màu | 555.14 | 555.42 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 83,860.00 | 83,820.00 | -0.05% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,630.00 | 7,622.00 | -0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,160.00 | 9,150.00 | -0.11% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,834.00 | 2,829.00 | -0.18% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 107,000.00 | 106,800.00 | -0.19% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,298.00 | 6,286.00 | -0.19% |
than cốc | Năng lượng | 2,358.50 | 2,354.00 | -0.19% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,030.00 | 14,990.00 | -0.27% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,849.00 | 5,831.00 | -0.31% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,016.00 | 4,001.00 | -0.37% |
thanh dây | Thép | 4,023.00 | 4,006.00 | -0.42% |
bông | Dệt | 21,295.00 | 21,200.00 | -0.45% |
Urê | Hóa chất | 2,199.00 | 2,189.00 | -0.45% |
Lint | Dệt | 15,545.00 | 15,470.00 | -0.48% |
Cốt thép | Thép | 3,786.00 | 3,766.00 | -0.53% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,904.00 | 3,883.00 | -0.54% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,686.00 | 4,658.00 | -0.60% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,026.00 | 7,974.00 | -0.65% |
bắp | Nông nghiệp | 2,469.00 | 2,453.00 | -0.65% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,624.00 | 3,599.00 | -0.69% |
quặng sắt | Thép | 909.00 | 901.50 | -0.83% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,909.00 | 8,825.00 | -0.94% |
PVC | Cao su | 6,552.00 | 6,489.00 | -0.96% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,922.00 | 2,893.00 | -0.99% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,070.00 | 11,945.00 | -1.04% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,802.00 | 1,775.50 | -1.47% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/05/2024