SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/05/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 34 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 24/05/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Kim loại silicon (3.63%),PVC (2.97%),Mangan-silicon (2.90%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-1.64%),vàng (-1.61%),Bột gỗ (-1.38%).
Hàng hoá Lĩnh vực 05-23 05-24 ↓↑
Kim loại silicon Kim loại màu 12,385.00 12,835.00 3.63%
PVC Cao su 6,363.00 6,552.00 2.97%
Mangan-silicon Thép 8,624.00 8,874.00 2.90%
kính Vật liệu xây dựng 1,664.00 1,702.00 2.28%
Lithium cacbonat Hóa chất 105,200.00 107,000.00 1.71%
sắt silicon Thép 7,176.00 7,280.00 1.45%
Urê Hóa chất 2,176.00 2,199.00 1.06%
tro soda Hóa chất 2,383.00 2,408.00 1.05%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,950.00 12,070.00 1.00%
than cốc Năng lượng 2,342.00 2,358.50 0.70%
Cao su tự nhiên Cao su 14,925.00 15,030.00 0.70%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,600.00 4,632.00 0.70%
kẽm Kim loại màu 24,475.00 24,610.00 0.55%
Cao su Butadiene Cao su 13,685.00 13,760.00 0.55%
PX Hóa chất 8,478.00 8,518.00 0.47%
Táo Nông nghiệp 7,503.00 7,538.00 0.47%
PTA Dệt 5,892.00 5,918.00 0.44%
Trứng Nông nghiệp 4,000.00 4,016.00 0.40%
Ethylene glycol Hóa chất 4,517.00 4,535.00 0.40%
Lint Dệt 15,485.00 15,545.00 0.39%
Methanol Năng lượng 2,597.00 2,607.00 0.39%
Than luyện cốc Năng lượng 1,796.00 1,802.00 0.33%
Sợi polyester Dệt 7,396.00 7,420.00 0.32%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,613.00 3,624.00 0.30%
Styrene Hóa chất 9,410.00 9,437.00 0.29%
dầu cọ Nông nghiệp 7,610.00 7,630.00 0.26%
LLDPE Cao su 8,540.00 8,562.00 0.26%
PP Cao su 7,740.00 7,755.00 0.19%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,678.00 4,686.00 0.17%
Soda ăn da Hóa chất 2,830.00 2,834.00 0.14%
Cốt thép Thép 3,781.00 3,786.00 0.13%
Cuộn cán nóng Thép 3,899.00 3,904.00 0.13%
đường Nông nghiệp 6,143.00 6,148.00 0.08%
bông Dệt 21,285.00 21,295.00 0.05%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,026.00 8,026.00 0.00%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,676.00 3,675.00 -0.03%
đồng Kim loại màu 83,950.00 83,860.00 -0.11%
chì Kim loại màu 18,495.00 18,470.00 -0.14%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,397.00 3,391.00 -0.18%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,927.00 8,909.00 -0.20%
bắp Nông nghiệp 2,474.00 2,469.00 -0.20%
Thép không gỉ Thép 14,650.00 14,610.00 -0.27%
Heo Nông nghiệp 18,280.00 18,225.00 -0.30%
nhôm Kim loại màu 20,955.00 20,890.00 -0.31%
quặng sắt Thép 912.00 909.00 -0.33%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,934.00 2,922.00 -0.41%
thanh dây Thép 4,044.00 4,023.00 -0.52%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,228.00 9,160.00 -0.74%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,908.00 5,849.00 -1.00%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,386.00 6,298.00 -1.38%
vàng Kim loại màu 564.20 555.14 -1.61%
bạc Kim loại màu 8,088.00 7,955.00 -1.64%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.