Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 19/03/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (3.63%),tro soda (2.67%),Cuộn cán nóng (2.26%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bắp (-1.14%),Lithium cacbonat (-0.90%),bông (-0.70%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-18 | 03-19 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 785.00 | 813.50 | 3.63% |
tro soda | Hóa chất | 1,798.00 | 1,846.00 | 2.67% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,678.00 | 3,761.00 | 2.26% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,574.00 | 1,609.50 | 2.26% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,170.00 | 15,495.00 | 2.14% |
Cốt thép | Thép | 3,474.00 | 3,545.00 | 2.04% |
thanh dây | Thép | 3,791.00 | 3,859.00 | 1.79% |
than cốc | Năng lượng | 2,126.50 | 2,159.50 | 1.55% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,661.00 | 4,733.00 | 1.54% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,305.00 | 3,356.00 | 1.54% |
Methanol | Năng lượng | 2,555.00 | 2,594.00 | 1.53% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,679.00 | 2,716.00 | 1.38% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,028.00 | 6,104.00 | 1.26% |
Heo | Nông nghiệp | 15,375.00 | 15,530.00 | 1.01% |
sắt silicon | Thép | 6,448.00 | 6,512.00 | 0.99% |
PX | Hóa chất | 8,494.00 | 8,548.00 | 0.64% |
PTA | Dệt | 5,924.00 | 5,960.00 | 0.61% |
Mangan-silicon | Thép | 6,132.00 | 6,168.00 | 0.59% |
PVC | Cao su | 5,906.00 | 5,939.00 | 0.56% |
LLDPE | Cao su | 8,275.00 | 8,319.00 | 0.53% |
PP | Cao su | 7,577.00 | 7,616.00 | 0.51% |
Thép không gỉ | Thép | 13,750.00 | 13,805.00 | 0.40% |
Táo | Nông nghiệp | 7,826.00 | 7,850.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,374.00 | 7,396.00 | 0.30% |
đồng | Kim loại màu | 73,070.00 | 73,270.00 | 0.27% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,673.00 | 3,683.00 | 0.27% |
đường | Nông nghiệp | 6,546.00 | 6,558.00 | 0.18% |
nhôm | Kim loại màu | 19,270.00 | 19,305.00 | 0.18% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,426.00 | 9,438.00 | 0.13% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,670.00 | 2,671.00 | 0.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,304.00 | 8,306.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 505.92 | 505.66 | -0.05% |
chì | Kim loại màu | 16,255.00 | 16,240.00 | -0.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,532.00 | 4,526.00 | -0.13% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,178.00 | 8,162.00 | -0.20% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,355.00 | 12,330.00 | -0.20% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,290.00 | 3,281.00 | -0.27% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,040.00 | 13,995.00 | -0.32% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,860.00 | 7,834.00 | -0.33% |
Styrene | Hóa chất | 9,390.00 | 9,357.00 | -0.35% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,740.00 | 12,695.00 | -0.35% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,775.00 | 4,754.00 | -0.44% |
kẽm | Kim loại màu | 21,375.00 | 21,280.00 | -0.44% |
bạc | Kim loại màu | 6,368.00 | 6,339.00 | -0.46% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,462.00 | 3,443.00 | -0.55% |
Lint | Dệt | 16,105.00 | 16,015.00 | -0.56% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,112.00 | 6,074.00 | -0.62% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,559.00 | 1,549.00 | -0.64% |
Urê | Hóa chất | 2,049.00 | 2,035.00 | -0.68% |
bông | Dệt | 21,325.00 | 21,175.00 | -0.70% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 117,100.00 | 116,050.00 | -0.90% |
bắp | Nông nghiệp | 2,451.00 | 2,423.00 | -1.14% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2024