Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/03/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (2.82%),đường (1.54%),Bột hạt cải (1.54%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-2.59%),tro soda (-1.05%),Táo (-1.01%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-11 | 03-12 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 115,100.00 | 118,350.00 | 2.82% |
đường | Nông nghiệp | 6,294.00 | 6,391.00 | 1.54% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,603.00 | 2,643.00 | 1.54% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,691.50 | 1,703.00 | 0.68% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,768.00 | 7,820.00 | 0.67% |
kẽm | Kim loại màu | 21,205.00 | 21,345.00 | 0.66% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,612.00 | 7,658.00 | 0.60% |
bắp | Nông nghiệp | 2,431.00 | 2,444.00 | 0.53% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,585.00 | 12,650.00 | 0.52% |
PVC | Cao su | 5,873.00 | 5,903.00 | 0.51% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,087.00 | 8,127.00 | 0.49% |
Heo | Nông nghiệp | 15,180.00 | 15,250.00 | 0.46% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,600.00 | 4,620.00 | 0.43% |
chì | Kim loại màu | 16,205.00 | 16,270.00 | 0.40% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,669.00 | 4,685.00 | 0.34% |
PX | Hóa chất | 8,308.00 | 8,336.00 | 0.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,585.00 | 1,590.00 | 0.32% |
Styrene | Hóa chất | 9,284.00 | 9,313.00 | 0.31% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,002.00 | 9,030.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,258.00 | 7,278.00 | 0.28% |
PP | Cao su | 7,438.00 | 7,458.00 | 0.27% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,220.00 | 3,228.00 | 0.25% |
bạc | Kim loại màu | 6,146.00 | 6,161.00 | 0.24% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,002.00 | 6,016.00 | 0.23% |
đồng | Kim loại màu | 69,560.00 | 69,710.00 | 0.22% |
nhôm | Kim loại màu | 19,150.00 | 19,190.00 | 0.21% |
PTA | Dệt | 5,792.00 | 5,804.00 | 0.21% |
thanh dây | Thép | 3,898.00 | 3,906.00 | 0.21% |
LLDPE | Cao su | 8,168.00 | 8,182.00 | 0.17% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,270.00 | 13,290.00 | 0.15% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,620.00 | 3,624.00 | 0.11% |
Mangan-silicon | Thép | 6,230.00 | 6,232.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
sắt silicon | Thép | 6,526.00 | 6,524.00 | -0.03% |
Methanol | Năng lượng | 2,532.00 | 2,531.00 | -0.04% |
vàng | Kim loại màu | 508.48 | 508.02 | -0.09% |
than cốc | Năng lượng | 2,251.00 | 2,248.00 | -0.13% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,798.00 | 3,785.00 | -0.34% |
Thép không gỉ | Thép | 13,770.00 | 13,720.00 | -0.36% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,600.00 | 3,586.00 | -0.39% |
Urê | Hóa chất | 2,180.00 | 2,171.00 | -0.41% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,124.00 | 6,098.00 | -0.42% |
Lint | Dệt | 16,035.00 | 15,965.00 | -0.44% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,180.00 | 14,115.00 | -0.46% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,628.00 | 4,604.00 | -0.52% |
Cốt thép | Thép | 3,640.00 | 3,620.00 | -0.55% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,709.00 | 2,693.00 | -0.59% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,178.00 | 3,152.00 | -0.82% |
bông | Dệt | 21,565.00 | 21,385.00 | -0.83% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,295.00 | 13,165.00 | -0.98% |
Táo | Nông nghiệp | 8,638.00 | 8,551.00 | -1.01% |
tro soda | Hóa chất | 1,899.00 | 1,879.00 | -1.05% |
quặng sắt | Thép | 850.50 | 828.50 | -2.59% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2024