SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 24 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 05/03/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (4.90%),bạc (1.91%),vàng (1.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-4.00%),PX (-1.77%),PTA (-1.45%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-04 03-05 ↓↑
tro soda Hóa chất 1,797.00 1,885.00 4.90%
bạc Kim loại màu 5,955.00 6,069.00 1.91%
vàng Kim loại màu 488.76 495.48 1.37%
Urê Hóa chất 2,185.00 2,214.00 1.33%
Soda ăn da Hóa chất 2,683.00 2,715.00 1.19%
quặng sắt Thép 873.50 883.50 1.14%
kính Vật liệu xây dựng 1,630.00 1,648.00 1.10%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,091.00 6,155.00 1.05%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,506.00 2,529.00 0.92%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,109.00 3,129.00 0.64%
Trứng Nông nghiệp 3,556.00 3,578.00 0.62%
kẽm Kim loại màu 20,585.00 20,690.00 0.51%
sắt silicon Thép 6,590.00 6,618.00 0.42%
đường Nông nghiệp 6,254.00 6,280.00 0.42%
nhôm Kim loại màu 18,980.00 19,050.00 0.37%
đồng Kim loại màu 68,990.00 69,170.00 0.26%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,765.00 4,776.00 0.23%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,056.00 9,076.00 0.22%
Heo Nông nghiệp 14,735.00 14,755.00 0.14%
Mangan-silicon Thép 6,302.00 6,308.00 0.10%
Lint Dệt 15,995.00 16,010.00 0.09%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,550.00 4,552.00 0.04%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,406.00 7,408.00 0.03%
Cuộn cán nóng Thép 3,873.00 3,874.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
chì Kim loại màu 15,985.00 15,980.00 -0.03%
bắp Nông nghiệp 2,442.00 2,440.00 -0.08%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,834.00 5,828.00 -0.10%
Cốt thép Thép 3,742.00 3,738.00 -0.11%
bông Dệt 21,780.00 21,750.00 -0.14%
Táo Nông nghiệp 8,644.00 8,629.00 -0.17%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 7,860.00 7,844.00 -0.20%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,460.00 13,430.00 -0.22%
dầu cọ Nông nghiệp 7,518.00 7,498.00 -0.27%
thanh dây Thép 4,022.00 4,010.00 -0.30%
Styrene Hóa chất 9,110.00 9,082.00 -0.31%
than cốc Năng lượng 2,347.00 2,337.50 -0.40%
PP Cao su 7,500.00 7,459.00 -0.55%
PVC Cao su 5,962.00 5,929.00 -0.55%
Thép không gỉ Thép 13,900.00 13,820.00 -0.58%
Cao su tự nhiên Cao su 13,850.00 13,770.00 -0.58%
Methanol Năng lượng 2,512.00 2,497.00 -0.60%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,167.00 3,147.00 -0.63%
LLDPE Cao su 8,253.00 8,200.00 -0.64%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,688.00 3,664.00 -0.65%
Ethylene glycol Hóa chất 4,585.00 4,553.00 -0.70%
Than luyện cốc Năng lượng 1,773.50 1,761.00 -0.70%
Sợi polyester Dệt 7,378.00 7,310.00 -0.92%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,045.00 12,920.00 -0.96%
Cao su Butadiene Cao su 13,200.00 13,060.00 -1.06%
PTA Dệt 5,936.00 5,850.00 -1.45%
PX Hóa chất 8,572.00 8,420.00 -1.77%
Lithium cacbonat Hóa chất 120,150.00 115,350.00 -4.00%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.