Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
39 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 23/02/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (2.82%),Trứng (2.10%),kính (1.19%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu nành 1 (-1.16%),dầu cọ (-1.03%),đường (-0.85%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-22 | 02-23 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 97,600.00 | 100,350.00 | 2.82% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,422.00 | 3,494.00 | 2.10% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,678.00 | 1,698.00 | 1.19% |
Thép không gỉ | Thép | 13,825.00 | 13,975.00 | 1.08% |
quặng sắt | Thép | 895.00 | 904.00 | 1.01% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,638.00 | 4,683.00 | 0.97% |
Methanol | Năng lượng | 2,491.00 | 2,515.00 | 0.96% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,970.00 | 6,019.00 | 0.82% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,025.00 | 13,130.00 | 0.81% |
Heo | Nông nghiệp | 14,545.00 | 14,655.00 | 0.76% |
bắp | Nông nghiệp | 2,441.00 | 2,459.00 | 0.74% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,680.00 | 13,765.00 | 0.62% |
bông | Dệt | 22,320.00 | 22,445.00 | 0.56% |
Lint | Dệt | 16,235.00 | 16,320.00 | 0.52% |
PVC | Cao su | 5,833.00 | 5,863.00 | 0.51% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,758.00 | 5,786.00 | 0.49% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,345.00 | 13,405.00 | 0.45% |
Urê | Hóa chất | 2,163.00 | 2,172.00 | 0.42% |
LLDPE | Cao su | 8,167.00 | 8,198.00 | 0.38% |
Mangan-silicon | Thép | 6,340.00 | 6,364.00 | 0.38% |
sắt silicon | Thép | 6,636.00 | 6,660.00 | 0.36% |
PP | Cao su | 7,386.00 | 7,407.00 | 0.28% |
PX | Hóa chất | 8,572.00 | 8,596.00 | 0.28% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,696.00 | 2,703.00 | 0.26% |
kẽm | Kim loại màu | 20,345.00 | 20,385.00 | 0.20% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,679.00 | 3,686.00 | 0.19% |
đồng | Kim loại màu | 69,240.00 | 69,370.00 | 0.19% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,904.00 | 3,911.00 | 0.18% |
Táo | Nông nghiệp | 8,356.00 | 8,370.00 | 0.17% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,146.00 | 9,160.00 | 0.15% |
Cốt thép | Thép | 3,793.00 | 3,798.00 | 0.13% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,738.00 | 7,748.00 | 0.13% |
chì | Kim loại màu | 15,875.00 | 15,895.00 | 0.13% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,437.00 | 2,440.00 | 0.12% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,777.50 | 1,779.50 | 0.11% |
Sợi polyester | Dệt | 7,402.00 | 7,410.00 | 0.11% |
than cốc | Năng lượng | 2,381.00 | 2,383.50 | 0.10% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,625.00 | 12,630.00 | 0.04% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,202.00 | 4,203.00 | 0.02% |
PTA | Dệt | 5,948.00 | 5,948.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,983.00 | 2,983.00 | 0.00% |
nhôm | Kim loại màu | 18,820.00 | 18,800.00 | -0.11% |
tro soda | Hóa chất | 1,852.00 | 1,850.00 | -0.11% |
vàng | Kim loại màu | 480.16 | 479.64 | -0.11% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,278.00 | 7,254.00 | -0.33% |
Styrene | Hóa chất | 9,199.00 | 9,165.00 | -0.37% |
thanh dây | Thép | 4,092.00 | 4,076.00 | -0.39% |
bạc | Kim loại màu | 5,928.00 | 5,904.00 | -0.40% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,136.00 | 3,120.00 | -0.51% |
đường | Nông nghiệp | 6,360.00 | 6,306.00 | -0.85% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,358.00 | 7,282.00 | -1.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,663.00 | 4,609.00 | -1.16% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2024