Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
29 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/02/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.19%),than cốc (2.01%),Heo (1.32%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-1.32%),Bột hạt cải (-0.98%),Bột đậu nành (-0.96%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-21 | 02-22 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,722.50 | 1,777.50 | 3.19% |
than cốc | Năng lượng | 2,334.00 | 2,381.00 | 2.01% |
Heo | Nông nghiệp | 14,355.00 | 14,545.00 | 1.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,535.00 | 13,680.00 | 1.07% |
Styrene | Hóa chất | 9,110.00 | 9,199.00 | 0.98% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,905.00 | 13,025.00 | 0.93% |
bắp | Nông nghiệp | 2,419.00 | 2,441.00 | 0.91% |
Thép không gỉ | Thép | 13,715.00 | 13,825.00 | 0.80% |
Methanol | Năng lượng | 2,474.00 | 2,491.00 | 0.69% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,607.00 | 4,638.00 | 0.67% |
PX | Hóa chất | 8,518.00 | 8,572.00 | 0.63% |
sắt silicon | Thép | 6,598.00 | 6,636.00 | 0.58% |
PTA | Dệt | 5,914.00 | 5,948.00 | 0.57% |
Urê | Hóa chất | 2,151.00 | 2,163.00 | 0.56% |
đồng | Kim loại màu | 68,860.00 | 69,240.00 | 0.55% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,119.00 | 3,136.00 | 0.55% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,108.00 | 9,146.00 | 0.42% |
chì | Kim loại màu | 15,825.00 | 15,875.00 | 0.32% |
LLDPE | Cao su | 8,145.00 | 8,167.00 | 0.27% |
kẽm | Kim loại màu | 20,295.00 | 20,345.00 | 0.25% |
Mangan-silicon | Thép | 6,326.00 | 6,340.00 | 0.22% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,416.00 | 3,422.00 | 0.18% |
Cốt thép | Thép | 3,788.00 | 3,793.00 | 0.13% |
Lint | Dệt | 16,215.00 | 16,235.00 | 0.12% |
PVC | Cao su | 5,828.00 | 5,833.00 | 0.09% |
tro soda | Hóa chất | 1,851.00 | 1,852.00 | 0.05% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,734.00 | 7,738.00 | 0.05% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 97,550.00 | 97,600.00 | 0.05% |
PP | Cao su | 7,384.00 | 7,386.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 6,362.00 | 6,360.00 | -0.03% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,681.00 | 3,679.00 | -0.05% |
Táo | Nông nghiệp | 8,362.00 | 8,356.00 | -0.07% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,635.00 | 12,625.00 | -0.08% |
thanh dây | Thép | 4,096.00 | 4,092.00 | -0.10% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,908.00 | 3,904.00 | -0.10% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,286.00 | 7,278.00 | -0.11% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,368.00 | 7,358.00 | -0.14% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,209.00 | 4,202.00 | -0.17% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,768.00 | 5,758.00 | -0.17% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,370.00 | 13,345.00 | -0.19% |
Sợi polyester | Dệt | 7,416.00 | 7,402.00 | -0.19% |
vàng | Kim loại màu | 481.20 | 480.16 | -0.22% |
bông | Dệt | 22,370.00 | 22,320.00 | -0.22% |
bạc | Kim loại màu | 5,945.00 | 5,928.00 | -0.29% |
nhôm | Kim loại màu | 18,890.00 | 18,820.00 | -0.37% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,002.00 | 5,970.00 | -0.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,687.00 | 1,678.00 | -0.53% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,712.00 | 2,696.00 | -0.59% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,705.00 | 4,663.00 | -0.89% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,012.00 | 2,983.00 | -0.96% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,461.00 | 2,437.00 | -0.98% |
quặng sắt | Thép | 907.00 | 895.00 | -1.32% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/02/2024