Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
42 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 28/02/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (4.55%),Than luyện cốc (2.10%),Methanol (1.67%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.47%),Urê (-0.97%),thanh dây (-0.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-27 | 02-28 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 104,400.00 | 109,150.00 | 4.55% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,734.50 | 1,771.00 | 2.10% |
Methanol | Năng lượng | 2,514.00 | 2,556.00 | 1.67% |
quặng sắt | Thép | 879.50 | 893.50 | 1.59% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,646.00 | 4,702.00 | 1.21% |
than cốc | Năng lượng | 2,357.50 | 2,382.00 | 1.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,723.00 | 7,799.00 | 0.98% |
PP | Cao su | 7,426.00 | 7,499.00 | 0.98% |
PX | Hóa chất | 8,538.00 | 8,616.00 | 0.91% |
PTA | Dệt | 5,910.00 | 5,962.00 | 0.88% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,338.00 | 7,398.00 | 0.82% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,252.00 | 7,310.00 | 0.80% |
Cốt thép | Thép | 3,784.00 | 3,813.00 | 0.77% |
Lint | Dệt | 16,255.00 | 16,375.00 | 0.74% |
LLDPE | Cao su | 8,202.00 | 8,261.00 | 0.72% |
Thép không gỉ | Thép | 14,045.00 | 14,145.00 | 0.71% |
Táo | Nông nghiệp | 8,395.00 | 8,449.00 | 0.64% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,901.00 | 3,926.00 | 0.64% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,456.00 | 2,471.00 | 0.61% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,425.00 | 12,500.00 | 0.60% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,011.00 | 3,028.00 | 0.56% |
Styrene | Hóa chất | 9,072.00 | 9,123.00 | 0.56% |
sắt silicon | Thép | 6,618.00 | 6,652.00 | 0.51% |
PVC | Cao su | 5,868.00 | 5,897.00 | 0.49% |
bông | Dệt | 22,330.00 | 22,440.00 | 0.49% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,682.00 | 3,700.00 | 0.49% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,671.00 | 2,684.00 | 0.49% |
Sợi polyester | Dệt | 7,364.00 | 7,392.00 | 0.38% |
đường | Nông nghiệp | 6,260.00 | 6,280.00 | 0.32% |
Mangan-silicon | Thép | 6,340.00 | 6,360.00 | 0.32% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,508.00 | 3,517.00 | 0.26% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,854.00 | 5,868.00 | 0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 14,740.00 | 14,775.00 | 0.24% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,100.00 | 3,107.00 | 0.23% |
bắp | Nông nghiệp | 2,453.00 | 2,458.00 | 0.20% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,310.00 | 13,320.00 | 0.08% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,940.00 | 13,950.00 | 0.07% |
vàng | Kim loại màu | 482.00 | 482.32 | 0.07% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,647.00 | 4,650.00 | 0.06% |
bạc | Kim loại màu | 5,870.00 | 5,873.00 | 0.05% |
đồng | Kim loại màu | 68,840.00 | 68,870.00 | 0.04% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,490.00 | 13,495.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,080.00 | 6,080.00 | 0.00% |
nhôm | Kim loại màu | 18,840.00 | 18,820.00 | -0.11% |
kẽm | Kim loại màu | 20,625.00 | 20,600.00 | -0.12% |
chì | Kim loại màu | 15,950.00 | 15,930.00 | -0.13% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,068.00 | 9,056.00 | -0.13% |
tro soda | Hóa chất | 1,780.00 | 1,776.00 | -0.22% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,548.00 | 4,525.00 | -0.51% |
thanh dây | Thép | 4,062.00 | 4,038.00 | -0.59% |
Urê | Hóa chất | 2,159.00 | 2,138.00 | -0.97% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,700.00 | 1,675.00 | -1.47% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/02/2024