SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 20 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 11/03/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (2.13%),Bột hạt cải (1.80%),Cao su tự nhiên (1.39%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-3.19%),Hạt cải dầu (-2.84%),kính (-2.16%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-08 03-11 ↓↑
Lithium cacbonat Hóa chất 112,700.00 115,100.00 2.13%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,557.00 2,603.00 1.80%
Cao su tự nhiên Cao su 13,985.00 14,180.00 1.39%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,185.00 3,220.00 1.10%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,946.00 6,002.00 0.94%
Styrene Hóa chất 9,201.00 9,284.00 0.90%
Methanol Năng lượng 2,516.00 2,532.00 0.64%
vàng Kim loại màu 505.40 508.48 0.61%
Heo Nông nghiệp 15,095.00 15,180.00 0.56%
chì Kim loại màu 16,125.00 16,205.00 0.50%
Ethylene glycol Hóa chất 4,583.00 4,600.00 0.37%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,584.00 7,612.00 0.37%
Cao su Butadiene Cao su 13,250.00 13,295.00 0.34%
dầu cọ Nông nghiệp 7,750.00 7,768.00 0.23%
PP Cao su 7,423.00 7,438.00 0.20%
đường Nông nghiệp 6,284.00 6,294.00 0.16%
LLDPE Cao su 8,160.00 8,168.00 0.10%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,665.00 4,669.00 0.09%
kẽm Kim loại màu 21,200.00 21,205.00 0.02%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,086.00 8,087.00 0.01%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,270.00 13,270.00 0.00%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,004.00 9,002.00 -0.02%
bạc Kim loại màu 6,153.00 6,146.00 -0.11%
nhôm Kim loại màu 19,190.00 19,150.00 -0.21%
PTA Dệt 5,808.00 5,792.00 -0.28%
PX Hóa chất 8,332.00 8,308.00 -0.29%
Sợi polyester Dệt 7,280.00 7,258.00 -0.30%
Urê Hóa chất 2,187.00 2,180.00 -0.32%
Thép không gỉ Thép 13,825.00 13,770.00 -0.40%
PVC Cao su 5,898.00 5,873.00 -0.42%
Táo Nông nghiệp 8,678.00 8,638.00 -0.46%
đồng Kim loại màu 69,900.00 69,560.00 -0.49%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,639.00 3,620.00 -0.52%
Trứng Nông nghiệp 3,621.00 3,600.00 -0.58%
sắt silicon Thép 6,572.00 6,526.00 -0.70%
Mangan-silicon Thép 6,274.00 6,230.00 -0.70%
Lint Dệt 16,150.00 16,035.00 -0.71%
bông Dệt 21,740.00 21,565.00 -0.80%
bắp Nông nghiệp 2,451.00 2,431.00 -0.82%
Soda ăn da Hóa chất 2,732.00 2,709.00 -0.84%
Cuộn cán nóng Thép 3,842.00 3,798.00 -1.15%
thanh dây Thép 3,951.00 3,898.00 -1.34%
than cốc Năng lượng 2,283.00 2,251.00 -1.40%
Than luyện cốc Năng lượng 1,716.00 1,691.50 -1.43%
Cốt thép Thép 3,695.00 3,640.00 -1.49%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,233.00 3,178.00 -1.70%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,709.00 4,628.00 -1.72%
tro soda Hóa chất 1,934.00 1,899.00 -1.81%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,830.00 12,585.00 -1.91%
kính Vật liệu xây dựng 1,620.00 1,585.00 -2.16%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,303.00 6,124.00 -2.84%
quặng sắt Thép 878.50 850.50 -3.19%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.