SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 27 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 14/03/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.49%),dầu cọ (2.44%),đồng (2.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-3.94%),Táo (-3.67%),Than luyện cốc (-2.95%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-13 03-14 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,183.00 3,294.00 3.49%
dầu cọ Nông nghiệp 7,854.00 8,046.00 2.44%
đồng Kim loại màu 70,030.00 71,680.00 2.36%
bạc Kim loại màu 6,126.00 6,257.00 2.14%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,618.00 4,682.00 1.39%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,672.00 7,770.00 1.28%
Cao su tự nhiên Cao su 14,180.00 14,355.00 1.23%
Styrene Hóa chất 9,262.00 9,363.00 1.09%
PTA Dệt 5,798.00 5,854.00 0.97%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,118.00 8,189.00 0.87%
PX Hóa chất 8,322.00 8,394.00 0.87%
kẽm Kim loại màu 21,335.00 21,485.00 0.70%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,717.00 4,745.00 0.59%
Methanol Năng lượng 2,508.00 2,522.00 0.56%
Cao su Butadiene Cao su 13,220.00 13,290.00 0.53%
vàng Kim loại màu 504.98 507.62 0.52%
Sợi polyester Dệt 7,296.00 7,326.00 0.41%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,226.00 3,239.00 0.40%
nhôm Kim loại màu 19,185.00 19,245.00 0.31%
PP Cao su 7,434.00 7,454.00 0.27%
Lint Dệt 15,945.00 15,985.00 0.25%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,630.00 3,639.00 0.25%
đường Nông nghiệp 6,454.00 6,467.00 0.20%
chì Kim loại màu 16,295.00 16,320.00 0.15%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,057.00 6,065.00 0.13%
bông Dệt 21,270.00 21,285.00 0.07%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,046.00 6,050.00 0.07%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
LLDPE Cao su 8,153.00 8,145.00 -0.10%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,285.00 13,255.00 -0.23%
bắp Nông nghiệp 2,440.00 2,434.00 -0.25%
kính Vật liệu xây dựng 1,586.00 1,582.00 -0.25%
Soda ăn da Hóa chất 2,671.00 2,662.00 -0.34%
sắt silicon Thép 6,518.00 6,494.00 -0.37%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,038.00 9,004.00 -0.38%
Mangan-silicon Thép 6,220.00 6,194.00 -0.42%
Heo Nông nghiệp 15,155.00 15,070.00 -0.56%
Ethylene glycol Hóa chất 4,607.00 4,579.00 -0.61%
PVC Cao su 5,909.00 5,869.00 -0.68%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,644.00 2,624.00 -0.76%
Thép không gỉ Thép 13,720.00 13,605.00 -0.84%
Urê Hóa chất 2,135.00 2,115.00 -0.94%
quặng sắt Thép 819.50 809.50 -1.22%
than cốc Năng lượng 2,207.50 2,178.50 -1.31%
thanh dây Thép 3,911.00 3,857.00 -1.38%
Trứng Nông nghiệp 3,586.00 3,535.00 -1.42%
Cuộn cán nóng Thép 3,798.00 3,737.00 -1.61%
Cốt thép Thép 3,613.00 3,553.00 -1.66%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,865.00 12,615.00 -1.94%
tro soda Hóa chất 1,881.00 1,839.00 -2.23%
Than luyện cốc Năng lượng 1,660.00 1,611.00 -2.95%
Táo Nông nghiệp 8,254.00 7,951.00 -3.67%
Lithium cacbonat Hóa chất 120,550.00 115,800.00 -3.94%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.