Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/07/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 11/07/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (3.84%),Methanol (3.16%),dầu hạt cải dầu (2.88%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su tự nhiên (-0.85%),Heo (-0.55%),đường (-0.44%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-10 | 07-11 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 1,718.00 | 1,784.00 | 3.84% |
Methanol | Năng lượng | 2,152.00 | 2,220.00 | 3.16% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,274.00 | 9,541.00 | 2.88% |
thanh dây | Thép | 3,952.00 | 4,049.00 | 2.45% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,591.00 | 1,629.00 | 2.39% |
than cốc | Năng lượng | 2,081.50 | 2,130.00 | 2.33% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,323.00 | 1,351.50 | 2.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,934.00 | 4,010.00 | 1.93% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,452.00 | 7,584.00 | 1.77% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,589.00 | 3,651.00 | 1.73% |
sắt silicon | Thép | 6,796.00 | 6,882.00 | 1.27% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 3,746.00 | 3,793.00 | 1.25% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,000.00 | 8,100.00 | 1.25% |
Urê | Hóa chất | 1,967.00 | 1,991.00 | 1.22% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,316.00 | 5,378.00 | 1.17% |
Thép không gỉ | Thép | 14,720.00 | 14,875.00 | 1.05% |
kẽm | Kim loại màu | 19,940.00 | 20,140.00 | 1.00% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,651.00 | 3,687.00 | 0.99% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,320.00 | 13,440.00 | 0.90% |
PTA | Dệt | 5,774.00 | 5,824.00 | 0.87% |
Mangan-silicon | Thép | 6,512.00 | 6,566.00 | 0.83% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,199.00 | 3,225.00 | 0.81% |
Lint | Dệt | 16,670.00 | 16,790.00 | 0.72% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,090.00 | 10,156.00 | 0.65% |
bông | Dệt | 23,505.00 | 23,650.00 | 0.62% |
PVC | Cao su | 5,859.00 | 5,895.00 | 0.61% |
nhôm | Kim loại màu | 17,955.00 | 18,065.00 | 0.61% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,041.00 | 4,065.00 | 0.59% |
chì | Kim loại màu | 15,470.00 | 15,560.00 | 0.58% |
PP | Cao su | 7,128.00 | 7,168.00 | 0.56% |
Táo | Nông nghiệp | 8,525.00 | 8,572.00 | 0.55% |
Sợi polyester | Dệt | 7,250.00 | 7,284.00 | 0.47% |
đồng | Kim loại màu | 67,860.00 | 68,070.00 | 0.31% |
LLDPE | Cao su | 7,977.00 | 7,993.00 | 0.20% |
bạc | Kim loại màu | 5,549.00 | 5,560.00 | 0.20% |
Styrene | Hóa chất | 7,488.00 | 7,495.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,022.00 | 6,019.00 | -0.05% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,782.00 | 3,780.00 | -0.05% |
Cốt thép | Thép | 3,679.00 | 3,677.00 | -0.05% |
vàng | Kim loại màu | 451.92 | 451.66 | -0.06% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,171.00 | 5,161.00 | -0.19% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,236.00 | 4,225.00 | -0.26% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,625.00 | 10,595.00 | -0.28% |
quặng sắt | Thép | 806.50 | 804.00 | -0.31% |
bắp | Nông nghiệp | 2,780.00 | 2,770.00 | -0.36% |
đường | Nông nghiệp | 6,769.00 | 6,739.00 | -0.44% |
Heo | Nông nghiệp | 15,330.00 | 15,245.00 | -0.55% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,425.00 | 12,320.00 | -0.85% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/06/2023