SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 10/07/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 20 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 10/07/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (5.30%),Bitum (1.87%),PTA (1.65%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-5.09%),quặng sắt (-2.12%),Heo (-1.86%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-07 07-10 ↓↑
Urê Hóa chất 1,868.00 1,967.00 5.30%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,584.00 3,651.00 1.87%
PTA Dệt 5,680.00 5,774.00 1.65%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,151.00 3,199.00 1.52%
khí hóa lỏng Năng lượng 3,691.00 3,746.00 1.49%
tro soda Hóa chất 1,700.00 1,718.00 1.06%
Sợi polyester Dệt 7,176.00 7,250.00 1.03%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,525.00 10,625.00 0.95%
bạc Kim loại màu 5,509.00 5,549.00 0.73%
Styrene Hóa chất 7,441.00 7,488.00 0.63%
nhôm Kim loại màu 17,850.00 17,955.00 0.59%
Ethylene glycol Hóa chất 4,018.00 4,041.00 0.57%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,255.00 13,320.00 0.49%
vàng Kim loại màu 449.90 451.92 0.45%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,999.00 6,022.00 0.38%
PVC Cao su 5,843.00 5,859.00 0.27%
đồng Kim loại màu 67,720.00 67,860.00 0.21%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,306.00 5,316.00 0.19%
đường Nông nghiệp 6,759.00 6,769.00 0.15%
kính Vật liệu xây dựng 1,589.00 1,591.00 0.13%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
LLDPE Cao su 7,981.00 7,977.00 -0.05%
bông Dệt 23,525.00 23,505.00 -0.09%
Lint Dệt 16,685.00 16,670.00 -0.09%
PP Cao su 7,141.00 7,128.00 -0.18%
chì Kim loại màu 15,500.00 15,470.00 -0.19%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,110.00 10,090.00 -0.20%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,298.00 9,274.00 -0.26%
Mangan-silicon Thép 6,530.00 6,512.00 -0.28%
bắp Nông nghiệp 2,788.00 2,780.00 -0.29%
Trứng Nông nghiệp 4,249.00 4,236.00 -0.31%
Thép không gỉ Thép 14,770.00 14,720.00 -0.34%
Methanol Năng lượng 2,161.00 2,152.00 -0.42%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,036.00 8,000.00 -0.45%
Cao su tự nhiên Cao su 12,485.00 12,425.00 -0.48%
dầu cọ Nông nghiệp 7,488.00 7,452.00 -0.48%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,205.00 5,171.00 -0.65%
sắt silicon Thép 6,852.00 6,796.00 -0.82%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,967.00 3,934.00 -0.83%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,623.00 3,589.00 -0.94%
Than luyện cốc Năng lượng 1,336.50 1,323.00 -1.01%
Cuộn cán nóng Thép 3,823.00 3,782.00 -1.07%
kẽm Kim loại màu 20,160.00 19,940.00 -1.09%
Cốt thép Thép 3,729.00 3,679.00 -1.34%
Táo Nông nghiệp 8,642.00 8,525.00 -1.35%
than cốc Năng lượng 2,118.00 2,081.50 -1.72%
Heo Nông nghiệp 15,620.00 15,330.00 -1.86%
quặng sắt Thép 824.00 806.50 -2.12%
thanh dây Thép 4,164.00 3,952.00 -5.09%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.