Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/06/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/06/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu phộng (7.16%),Lint (3.19%),tro soda (3.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-1.50%),dầu cọ (-1.22%),Heo (-0.83%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-31 | 06-01 | ↓↑ |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,410.00 | 10,084.00 | 7.16% |
Lint | Dệt | 15,530.00 | 16,025.00 | 3.19% |
tro soda | Hóa chất | 1,589.00 | 1,639.00 | 3.15% |
quặng sắt | Thép | 702.50 | 724.50 | 3.13% |
bông | Dệt | 22,365.00 | 22,990.00 | 2.79% |
Methanol | Năng lượng | 2,006.00 | 2,045.00 | 1.94% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,557.00 | 3,625.00 | 1.91% |
Urê | Hóa chất | 1,690.00 | 1,720.00 | 1.78% |
Cốt thép | Thép | 3,448.00 | 3,507.00 | 1.71% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,215.50 | 1,236.00 | 1.69% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,408.00 | 1,427.00 | 1.35% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,780.00 | 12,950.00 | 1.33% |
bạc | Kim loại màu | 5,393.00 | 5,464.00 | 1.32% |
PVC | Cao su | 5,646.00 | 5,720.00 | 1.31% |
nhôm | Kim loại màu | 17,935.00 | 18,170.00 | 1.31% |
Thép không gỉ | Thép | 14,705.00 | 14,865.00 | 1.09% |
than cốc | Năng lượng | 1,899.00 | 1,919.00 | 1.05% |
thanh dây | Thép | 3,881.00 | 3,921.00 | 1.03% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,920.00 | 2,948.00 | 0.96% |
LLDPE | Cao su | 7,598.00 | 7,670.00 | 0.95% |
Sợi polyester | Dệt | 6,920.00 | 6,984.00 | 0.92% |
Styrene | Hóa chất | 7,654.00 | 7,709.00 | 0.72% |
đồng | Kim loại màu | 64,810.00 | 65,270.00 | 0.71% |
PTA | Dệt | 5,366.00 | 5,404.00 | 0.71% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,118.00 | 5,152.00 | 0.66% |
vàng | Kim loại màu | 449.16 | 452.12 | 0.66% |
PP | Cao su | 6,853.00 | 6,898.00 | 0.66% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,005.00 | 10,070.00 | 0.65% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,387.00 | 3,409.00 | 0.65% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,653.00 | 5,689.00 | 0.64% |
Táo | Nông nghiệp | 8,526.00 | 8,569.00 | 0.50% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,001.00 | 5,026.00 | 0.50% |
bắp | Nông nghiệp | 2,631.00 | 2,639.00 | 0.30% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,983.00 | 3,995.00 | 0.30% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,141.00 | 4,148.00 | 0.17% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 6,867.00 | 6,866.00 | -0.01% |
Mangan-silicon | Thép | 6,586.00 | 6,582.00 | -0.06% |
sắt silicon | Thép | 6,930.00 | 6,920.00 | -0.14% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,886.00 | 2,879.00 | -0.24% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,628.00 | 3,618.00 | -0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 19,155.00 | 19,090.00 | -0.34% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,865.00 | 11,810.00 | -0.46% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 6,854.00 | 6,822.00 | -0.47% |
chì | Kim loại màu | 15,205.00 | 15,130.00 | -0.49% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,544.00 | 7,486.00 | -0.77% |
Heo | Nông nghiệp | 16,210.00 | 16,075.00 | -0.83% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,418.00 | 6,340.00 | -1.22% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 3,879.00 | 3,821.00 | -1.50% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2023