Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
42 mặt hàng tăng giá,6 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/05/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (4.45%),quặng sắt (3.50%),kẽm (2.42%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.39%),Đậu nành 1 (-0.68%),dầu cọ (-0.44%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-26 | 05-29 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 1,596.00 | 1,667.00 | 4.45% |
quặng sắt | Thép | 685.50 | 709.50 | 3.50% |
kẽm | Kim loại màu | 18,970.00 | 19,430.00 | 2.42% |
Methanol | Năng lượng | 1,998.00 | 2,046.00 | 2.40% |
Styrene | Hóa chất | 7,577.00 | 7,748.00 | 2.26% |
PTA | Dệt | 5,348.00 | 5,450.00 | 1.91% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,954.00 | 3,007.00 | 1.79% |
Urê | Hóa chất | 1,645.00 | 1,674.00 | 1.76% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,618.00 | 3,681.00 | 1.74% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,422.00 | 9,586.00 | 1.74% |
đồng | Kim loại màu | 63,900.00 | 64,930.00 | 1.61% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,690.00 | 12,885.00 | 1.54% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,108.00 | 4,165.00 | 1.39% |
Sợi polyester | Dệt | 6,934.00 | 7,030.00 | 1.38% |
LLDPE | Cao su | 7,602.00 | 7,700.00 | 1.29% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,562.00 | 3,607.00 | 1.26% |
Cốt thép | Thép | 3,447.00 | 3,489.00 | 1.22% |
sắt silicon | Thép | 7,218.00 | 7,304.00 | 1.19% |
nhôm | Kim loại màu | 17,860.00 | 18,070.00 | 1.18% |
bạc | Kim loại màu | 5,305.00 | 5,366.00 | 1.15% |
Lint | Dệt | 15,435.00 | 15,600.00 | 1.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,600.00 | 2,626.00 | 1.00% |
Táo | Nông nghiệp | 8,639.00 | 8,725.00 | 1.00% |
Mangan-silicon | Thép | 6,624.00 | 6,688.00 | 0.97% |
PVC | Cao su | 5,693.00 | 5,745.00 | 0.91% |
PP | Cao su | 6,915.00 | 6,977.00 | 0.90% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,790.00 | 11,895.00 | 0.89% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,241.00 | 1,251.50 | 0.85% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,428.00 | 3,456.00 | 0.82% |
thanh dây | Thép | 3,913.00 | 3,943.00 | 0.77% |
than cốc | Năng lượng | 1,949.50 | 1,964.00 | 0.74% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,656.00 | 5,694.00 | 0.67% |
đường | Nông nghiệp | 6,858.00 | 6,904.00 | 0.67% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,043.00 | 4,070.00 | 0.67% |
bông | Dệt | 22,345.00 | 22,465.00 | 0.54% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,784.00 | 7,821.00 | 0.48% |
Thép không gỉ | Thép | 14,735.00 | 14,805.00 | 0.48% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,040.00 | 10,075.00 | 0.35% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,093.00 | 4,107.00 | 0.34% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,144.00 | 7,164.00 | 0.28% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,468.00 | 1,470.00 | 0.14% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,170.00 | 5,174.00 | 0.08% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,250.00 | 15,240.00 | -0.07% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,964.00 | 2,961.00 | -0.10% |
vàng | Kim loại màu | 445.82 | 445.16 | -0.15% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,784.00 | 6,754.00 | -0.44% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,023.00 | 4,989.00 | -0.68% |
Heo | Nông nghiệp | 15,775.00 | 15,555.00 | -1.39% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/05/2023