Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
15 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/05/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (1.94%),Heo (1.76%),Bột gỗ (1.66%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu phộng (-4.16%),kẽm (-2.99%),quặng sắt (-2.66%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-23 | 05-24 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,072.00 | 4,151.00 | 1.94% |
Heo | Nông nghiệp | 15,315.00 | 15,585.00 | 1.76% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,174.00 | 5,260.00 | 1.66% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,986.00 | 3,023.00 | 1.24% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,570.00 | 5,635.00 | 1.17% |
PTA | Dệt | 5,316.00 | 5,356.00 | 0.75% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,047.00 | 5,077.00 | 0.59% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,101.00 | 4,122.00 | 0.51% |
LLDPE | Cao su | 7,603.00 | 7,629.00 | 0.34% |
Styrene | Hóa chất | 7,482.00 | 7,506.00 | 0.32% |
PP | Cao su | 6,914.00 | 6,934.00 | 0.29% |
vàng | Kim loại màu | 448.72 | 449.62 | 0.20% |
tro soda | Hóa chất | 1,614.00 | 1,617.00 | 0.19% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,724.00 | 3,729.00 | 0.13% |
Sợi polyester | Dệt | 7,070.00 | 7,072.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,285.00 | 15,280.00 | -0.03% |
bắp | Nông nghiệp | 2,572.00 | 2,568.00 | -0.16% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,681.00 | 7,666.00 | -0.20% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,690.00 | 6,676.00 | -0.21% |
đường | Nông nghiệp | 7,119.00 | 7,103.00 | -0.22% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,074.00 | 7,050.00 | -0.34% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,488.00 | 3,469.00 | -0.54% |
Mangan-silicon | Thép | 6,724.00 | 6,686.00 | -0.57% |
bạc | Kim loại màu | 5,451.00 | 5,420.00 | -0.57% |
Thép không gỉ | Thép | 14,610.00 | 14,510.00 | -0.68% |
sắt silicon | Thép | 7,352.00 | 7,296.00 | -0.76% |
bông | Dệt | 23,205.00 | 23,005.00 | -0.86% |
Táo | Nông nghiệp | 8,526.00 | 8,451.00 | -0.88% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,151.00 | 4,112.00 | -0.94% |
Lint | Dệt | 16,150.00 | 15,995.00 | -0.96% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,083.00 | 3,049.00 | -1.10% |
đồng | Kim loại màu | 64,690.00 | 63,950.00 | -1.14% |
PVC | Cao su | 5,720.00 | 5,652.00 | -1.19% |
Methanol | Năng lượng | 2,094.00 | 2,069.00 | -1.19% |
thanh dây | Thép | 4,038.00 | 3,984.00 | -1.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,495.00 | 1,473.00 | -1.47% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,333.00 | 1,311.00 | -1.65% |
nhôm | Kim loại màu | 18,025.00 | 17,720.00 | -1.69% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,105.00 | 11,895.00 | -1.73% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,365.00 | 10,185.00 | -1.74% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,665.00 | 3,596.00 | -1.88% |
Cốt thép | Thép | 3,592.00 | 3,521.00 | -1.98% |
than cốc | Năng lượng | 2,116.00 | 2,074.00 | -1.98% |
Urê | Hóa chất | 1,694.00 | 1,657.00 | -2.18% |
quặng sắt | Thép | 715.50 | 696.50 | -2.66% |
kẽm | Kim loại màu | 20,065.00 | 19,465.00 | -2.99% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,396.00 | 9,964.00 | -4.16% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/05/2023