Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
8 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/05/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lint (1.89%),khí hóa lỏng (1.81%),đường (1.50%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-4.37%),kính (-4.20%),Methanol (-3.75%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-19 | 05-22 | ↓↑ |
Lint | Dệt | 15,865.00 | 16,165.00 | 1.89% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,087.00 | 4,161.00 | 1.81% |
đường | Nông nghiệp | 6,874.00 | 6,977.00 | 1.50% |
bông | Dệt | 22,935.00 | 23,215.00 | 1.22% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,554.00 | 5,607.00 | 0.95% |
bắp | Nông nghiệp | 2,542.00 | 2,563.00 | 0.83% |
bạc | Kim loại màu | 5,420.00 | 5,463.00 | 0.79% |
vàng | Kim loại màu | 447.30 | 448.38 | 0.24% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,355.00 | 15,350.00 | -0.03% |
đồng | Kim loại màu | 65,180.00 | 65,110.00 | -0.11% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,218.00 | 5,212.00 | -0.11% |
Thép không gỉ | Thép | 14,705.00 | 14,675.00 | -0.20% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,073.00 | 5,061.00 | -0.24% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,170.00 | 12,140.00 | -0.25% |
Sợi polyester | Dệt | 7,114.00 | 7,090.00 | -0.34% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,722.00 | 6,696.00 | -0.39% |
Táo | Nông nghiệp | 8,539.00 | 8,498.00 | -0.48% |
nhôm | Kim loại màu | 18,230.00 | 18,120.00 | -0.60% |
kẽm | Kim loại màu | 20,510.00 | 20,385.00 | -0.61% |
LLDPE | Cao su | 7,692.00 | 7,644.00 | -0.62% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,168.00 | 7,116.00 | -0.73% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,147.00 | 4,114.00 | -0.80% |
Mangan-silicon | Thép | 6,788.00 | 6,726.00 | -0.91% |
quặng sắt | Thép | 735.50 | 728.50 | -0.95% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,435.00 | 10,325.00 | -1.05% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,483.00 | 3,443.00 | -1.15% |
PTA | Dệt | 5,380.00 | 5,318.00 | -1.15% |
PP | Cao su | 7,054.00 | 6,972.00 | -1.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,422.00 | 10,298.00 | -1.19% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,730.00 | 3,684.00 | -1.23% |
Cốt thép | Thép | 3,655.00 | 3,609.00 | -1.26% |
Styrene | Hóa chất | 7,768.00 | 7,663.00 | -1.35% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,776.00 | 3,723.00 | -1.40% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,056.00 | 3,011.00 | -1.47% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,265.00 | 4,200.00 | -1.52% |
PVC | Cao su | 5,821.00 | 5,728.00 | -1.60% |
thanh dây | Thép | 4,113.00 | 4,045.00 | -1.65% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,990.00 | 7,849.00 | -1.76% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,055.00 | 3,001.00 | -1.77% |
Heo | Nông nghiệp | 15,580.00 | 15,275.00 | -1.96% |
sắt silicon | Thép | 7,550.00 | 7,370.00 | -2.38% |
than cốc | Năng lượng | 2,177.50 | 2,121.50 | -2.57% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,364.00 | 1,324.00 | -2.93% |
Urê | Hóa chất | 1,797.00 | 1,735.00 | -3.45% |
Methanol | Năng lượng | 2,189.00 | 2,107.00 | -3.75% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,595.00 | 1,528.00 | -4.20% |
tro soda | Hóa chất | 1,741.00 | 1,665.00 | -4.37% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/05/2023