SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 9 mặt hàng tăng giá,38 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/05/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu nành 1 (2.03%),Ethylene glycol (1.28%),sắt silicon (1.08%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-3.82%),đồng (-2.95%),tro soda (-2.67%).
Hàng hoá Lĩnh vực 05-11 05-12 ↓↑
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,934.00 5,034.00 2.03%
Ethylene glycol Hóa chất 4,288.00 4,343.00 1.28%
sắt silicon Thép 7,398.00 7,478.00 1.08%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,477.00 3,509.00 0.92%
Heo Nông nghiệp 15,675.00 15,780.00 0.67%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,136.00 5,166.00 0.58%
thanh dây Thép 4,048.00 4,059.00 0.27%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,997.00 3,003.00 0.20%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,491.00 5,493.00 0.04%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
than cốc Năng lượng 2,134.50 2,131.50 -0.14%
Mangan-silicon Thép 6,916.00 6,904.00 -0.17%
Methanol Năng lượng 2,253.00 2,248.00 -0.22%
Than luyện cốc Năng lượng 1,347.50 1,344.00 -0.26%
Trứng Nông nghiệp 4,158.00 4,147.00 -0.26%
chì Kim loại màu 15,295.00 15,250.00 -0.29%
Thép không gỉ Thép 15,385.00 15,325.00 -0.39%
Sợi polyester Dệt 7,094.00 7,064.00 -0.42%
vàng Kim loại màu 455.32 453.20 -0.47%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,625.00 10,570.00 -0.52%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,718.00 10,658.00 -0.56%
bắp Nông nghiệp 2,540.00 2,523.00 -0.67%
Urê Hóa chất 1,894.00 1,881.00 -0.69%
PVC Cao su 5,869.00 5,828.00 -0.70%
LLDPE Cao su 7,782.00 7,726.00 -0.72%
PP Cao su 7,222.00 7,168.00 -0.75%
PTA Dệt 5,392.00 5,342.00 -0.93%
kính Vật liệu xây dựng 1,690.00 1,674.00 -0.95%
Lint Dệt 15,645.00 15,480.00 -1.05%
bông Dệt 22,750.00 22,505.00 -1.08%
Cốt thép Thép 3,635.00 3,595.00 -1.10%
đường Nông nghiệp 6,917.00 6,835.00 -1.19%
Táo Nông nghiệp 8,575.00 8,465.00 -1.28%
Cuộn cán nóng Thép 3,700.00 3,647.00 -1.43%
nhôm Kim loại màu 18,160.00 17,890.00 -1.49%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,442.00 7,330.00 -1.50%
kẽm Kim loại màu 21,155.00 20,815.00 -1.61%
Styrene Hóa chất 8,092.00 7,954.00 -1.71%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,174.00 8,022.00 -1.86%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,951.00 2,892.00 -2.00%
dầu cọ Nông nghiệp 7,008.00 6,864.00 -2.05%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,620.00 3,545.00 -2.07%
quặng sắt Thép 711.00 696.00 -2.11%
Cao su tự nhiên Cao su 12,235.00 11,970.00 -2.17%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,325.00 4,221.00 -2.40%
tro soda Hóa chất 1,947.00 1,895.00 -2.67%
đồng Kim loại màu 66,340.00 64,380.00 -2.95%
bạc Kim loại màu 5,740.00 5,521.00 -3.82%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.