Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
8 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 11/05/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (0.74%),Dầu nhiên liệu (0.31%),đường (0.29%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-3.37%),tro soda (-2.21%),dầu cọ (-2.20%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-10 | 05-11 | ↓↑ |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,145.00 | 12,235.00 | 0.74% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,942.00 | 2,951.00 | 0.31% |
đường | Nông nghiệp | 6,897.00 | 6,917.00 | 0.29% |
vàng | Kim loại màu | 454.20 | 455.32 | 0.25% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,614.00 | 3,620.00 | 0.17% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,321.00 | 4,325.00 | 0.09% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,155.00 | 4,158.00 | 0.07% |
chì | Kim loại màu | 15,285.00 | 15,295.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
PTA | Dệt | 5,394.00 | 5,392.00 | -0.04% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,691.00 | 1,690.00 | -0.06% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,292.00 | 4,288.00 | -0.09% |
bạc | Kim loại màu | 5,746.00 | 5,740.00 | -0.10% |
Sợi polyester | Dệt | 7,104.00 | 7,094.00 | -0.14% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,004.00 | 2,997.00 | -0.23% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,505.00 | 5,491.00 | -0.25% |
Mangan-silicon | Thép | 6,936.00 | 6,916.00 | -0.29% |
Lint | Dệt | 15,695.00 | 15,645.00 | -0.32% |
sắt silicon | Thép | 7,422.00 | 7,398.00 | -0.32% |
bông | Dệt | 22,830.00 | 22,750.00 | -0.35% |
PP | Cao su | 7,249.00 | 7,222.00 | -0.37% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,490.00 | 3,477.00 | -0.37% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,354.50 | 1,347.50 | -0.52% |
PVC | Cao su | 5,901.00 | 5,869.00 | -0.54% |
LLDPE | Cao su | 7,826.00 | 7,782.00 | -0.56% |
Styrene | Hóa chất | 8,144.00 | 8,092.00 | -0.64% |
Thép không gỉ | Thép | 15,485.00 | 15,385.00 | -0.65% |
nhôm | Kim loại màu | 18,290.00 | 18,160.00 | -0.71% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,970.00 | 4,934.00 | -0.72% |
Táo | Nông nghiệp | 8,647.00 | 8,575.00 | -0.83% |
Methanol | Năng lượng | 2,272.00 | 2,253.00 | -0.84% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,735.00 | 10,625.00 | -1.02% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,190.00 | 5,136.00 | -1.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,260.00 | 8,174.00 | -1.04% |
Heo | Nông nghiệp | 15,840.00 | 15,675.00 | -1.04% |
bắp | Nông nghiệp | 2,568.00 | 2,540.00 | -1.09% |
Urê | Hóa chất | 1,915.00 | 1,894.00 | -1.10% |
kẽm | Kim loại màu | 21,415.00 | 21,155.00 | -1.21% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,850.00 | 10,718.00 | -1.22% |
than cốc | Năng lượng | 2,161.50 | 2,134.50 | -1.25% |
đồng | Kim loại màu | 67,240.00 | 66,340.00 | -1.34% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,570.00 | 7,442.00 | -1.69% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,764.00 | 3,700.00 | -1.70% |
Cốt thép | Thép | 3,698.00 | 3,635.00 | -1.70% |
quặng sắt | Thép | 723.50 | 711.00 | -1.73% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,166.00 | 7,008.00 | -2.20% |
tro soda | Hóa chất | 1,991.00 | 1,947.00 | -2.21% |
thanh dây | Thép | 4,189.00 | 4,048.00 | -3.37% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/05/2023