Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 18/05/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.09%),Bitum (2.67%),quặng sắt (1.91%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu hạt cải dầu (-0.98%),Ethylene glycol (-0.88%),tro soda (-0.81%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-17 | 05-18 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,917.00 | 3,007.00 | 3.09% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,639.00 | 3,736.00 | 2.67% |
quặng sắt | Thép | 732.50 | 746.50 | 1.91% |
đồng | Kim loại màu | 64,340.00 | 65,470.00 | 1.76% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,403.50 | 1,426.50 | 1.64% |
Styrene | Hóa chất | 7,654.00 | 7,771.00 | 1.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,624.00 | 1,648.00 | 1.48% |
PTA | Dệt | 5,228.00 | 5,296.00 | 1.30% |
Táo | Nông nghiệp | 8,434.00 | 8,538.00 | 1.23% |
sắt silicon | Thép | 7,444.00 | 7,524.00 | 1.07% |
Sợi polyester | Dệt | 6,928.00 | 7,000.00 | 1.04% |
nhôm | Kim loại màu | 18,160.00 | 18,345.00 | 1.02% |
than cốc | Năng lượng | 2,219.50 | 2,242.00 | 1.01% |
Mangan-silicon | Thép | 6,776.00 | 6,844.00 | 1.00% |
PVC | Cao su | 5,840.00 | 5,885.00 | 0.77% |
Thép không gỉ | Thép | 14,735.00 | 14,840.00 | 0.71% |
kẽm | Kim loại màu | 20,680.00 | 20,815.00 | 0.65% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,062.00 | 4,088.00 | 0.64% |
thanh dây | Thép | 4,136.00 | 4,159.00 | 0.56% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,254.00 | 5,282.00 | 0.53% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,007.00 | 3,023.00 | 0.53% |
Cốt thép | Thép | 3,676.00 | 3,695.00 | 0.52% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,741.00 | 3,758.00 | 0.45% |
đường | Nông nghiệp | 6,848.00 | 6,879.00 | 0.45% |
chì | Kim loại màu | 15,190.00 | 15,255.00 | 0.43% |
bắp | Nông nghiệp | 2,533.00 | 2,540.00 | 0.28% |
Lint | Dệt | 15,765.00 | 15,805.00 | 0.25% |
bông | Dệt | 22,820.00 | 22,875.00 | 0.24% |
PP | Cao su | 7,129.00 | 7,137.00 | 0.11% |
LLDPE | Cao su | 7,764.00 | 7,771.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,478.00 | 5,477.00 | -0.02% |
bạc | Kim loại màu | 5,423.00 | 5,422.00 | -0.02% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,235.00 | 12,230.00 | -0.04% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,625.00 | 10,615.00 | -0.09% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,742.00 | 6,734.00 | -0.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,160.00 | 7,146.00 | -0.20% |
Heo | Nông nghiệp | 15,660.00 | 15,625.00 | -0.22% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,177.00 | 4,164.00 | -0.31% |
Methanol | Năng lượng | 2,262.00 | 2,254.00 | -0.35% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,489.00 | 3,476.00 | -0.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,444.00 | 10,404.00 | -0.38% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,084.00 | 5,059.00 | -0.49% |
vàng | Kim loại màu | 451.40 | 449.06 | -0.52% |
Urê | Hóa chất | 1,867.00 | 1,852.00 | -0.80% |
tro soda | Hóa chất | 1,841.00 | 1,826.00 | -0.81% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,328.00 | 4,290.00 | -0.88% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,024.00 | 7,945.00 | -0.98% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/05/2023