SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/05/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 13 mặt hàng tăng giá,34 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/05/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (1.64%),Urê (1.15%),kính (0.81%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu phộng (-5.82%),than cốc (-2.68%),Lint (-2.41%).
Hàng hoá Lĩnh vực 05-24 05-25 ↓↑
khí hóa lỏng Năng lượng 4,151.00 4,219.00 1.64%
Urê Hóa chất 1,657.00 1,676.00 1.15%
kính Vật liệu xây dựng 1,473.00 1,485.00 0.81%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,023.00 3,047.00 0.79%
Táo Nông nghiệp 8,451.00 8,503.00 0.62%
PP Cao su 6,934.00 6,974.00 0.58%
Thép không gỉ Thép 14,510.00 14,590.00 0.55%
Heo Nông nghiệp 15,585.00 15,665.00 0.51%
PTA Dệt 5,356.00 5,378.00 0.41%
PVC Cao su 5,652.00 5,664.00 0.21%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,635.00 5,646.00 0.20%
LLDPE Cao su 7,629.00 7,641.00 0.16%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 7,666.00 7,672.00 0.08%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,077.00 5,074.00 -0.06%
bắp Nông nghiệp 2,568.00 2,565.00 -0.12%
Styrene Hóa chất 7,506.00 7,496.00 -0.13%
vàng Kim loại màu 449.62 448.58 -0.23%
Mangan-silicon Thép 6,686.00 6,670.00 -0.24%
chì Kim loại màu 15,280.00 15,240.00 -0.26%
dầu cọ Nông nghiệp 6,676.00 6,658.00 -0.27%
sắt silicon Thép 7,296.00 7,274.00 -0.30%
Trứng Nông nghiệp 4,122.00 4,109.00 -0.32%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,050.00 7,008.00 -0.60%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,469.00 3,445.00 -0.69%
nhôm Kim loại màu 17,720.00 17,590.00 -0.73%
Cao su tự nhiên Cao su 11,895.00 11,775.00 -1.01%
Sợi polyester Dệt 7,072.00 6,998.00 -1.05%
đồng Kim loại màu 63,950.00 63,260.00 -1.08%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,185.00 10,055.00 -1.28%
thanh dây Thép 3,984.00 3,931.00 -1.33%
bạc Kim loại màu 5,420.00 5,347.00 -1.35%
đường Nông nghiệp 7,103.00 7,003.00 -1.41%
Cuộn cán nóng Thép 3,596.00 3,544.00 -1.45%
Ethylene glycol Hóa chất 4,112.00 4,050.00 -1.51%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,049.00 3,002.00 -1.54%
kẽm Kim loại màu 19,465.00 19,155.00 -1.59%
Methanol Năng lượng 2,069.00 2,036.00 -1.59%
Than luyện cốc Năng lượng 1,311.00 1,289.00 -1.68%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,260.00 5,160.00 -1.90%
quặng sắt Thép 696.50 682.50 -2.01%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,729.00 3,653.00 -2.04%
tro soda Hóa chất 1,617.00 1,584.00 -2.04%
bông Dệt 23,005.00 22,515.00 -2.13%
Cốt thép Thép 3,521.00 3,440.00 -2.30%
Lint Dệt 15,995.00 15,610.00 -2.41%
than cốc Năng lượng 2,074.00 2,018.50 -2.68%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,964.00 9,384.00 -5.82%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.