Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
38 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/12/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (2.50%),Dầu nhiên liệu (2.50%),Mangan-silicon (2.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-1.31%),tro soda (-1.24%),Táo (-0.73%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-21 | 12-22 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 15,790.00 | 16,185.00 | 2.50% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,603.00 | 2,668.00 | 2.50% |
Mangan-silicon | Thép | 7,282.00 | 7,454.00 | 2.36% |
Styrene | Hóa chất | 8,163.00 | 8,318.00 | 1.90% |
quặng sắt | Thép | 812.00 | 826.50 | 1.79% |
PTA | Dệt | 5,344.00 | 5,436.00 | 1.72% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,655.00 | 3,707.00 | 1.42% |
sắt silicon | Thép | 8,088.00 | 8,196.00 | 1.34% |
chì | Kim loại màu | 15,510.00 | 15,695.00 | 1.19% |
Sợi polyester | Dệt | 7,118.00 | 7,200.00 | 1.15% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,021.00 | 3,044.00 | 0.76% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,020.00 | 4,050.00 | 0.75% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,756.00 | 7,808.00 | 0.67% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,119.00 | 10,181.00 | 0.61% |
đồng | Kim loại màu | 65,560.00 | 65,960.00 | 0.61% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,227.00 | 4,252.00 | 0.59% |
Cốt thép | Thép | 3,978.00 | 4,000.00 | 0.55% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,755.00 | 3,772.00 | 0.45% |
vàng | Kim loại màu | 408.68 | 410.46 | 0.44% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,141.00 | 4,158.00 | 0.41% |
nhôm | Kim loại màu | 18,540.00 | 18,610.00 | 0.38% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,274.00 | 4,290.00 | 0.37% |
bắp | Nông nghiệp | 2,742.00 | 2,751.00 | 0.33% |
bạc | Kim loại màu | 5,381.00 | 5,398.00 | 0.32% |
thanh dây | Thép | 4,752.00 | 4,764.00 | 0.25% |
LLDPE | Cao su | 8,174.00 | 8,190.00 | 0.20% |
PP | Cao su | 7,866.00 | 7,879.00 | 0.17% |
bông | Dệt | 21,340.00 | 21,375.00 | 0.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,876.00 | 9,892.00 | 0.16% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,552.00 | 6,562.00 | 0.15% |
PVC | Cao su | 6,277.00 | 6,286.00 | 0.14% |
Methanol | Năng lượng | 2,557.00 | 2,560.00 | 0.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,442.00 | 8,450.00 | 0.09% |
Urê | Hóa chất | 2,496.00 | 2,498.00 | 0.08% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,877.50 | 1,879.00 | 0.08% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,740.00 | 12,745.00 | 0.04% |
Lint | Dệt | 14,010.00 | 14,015.00 | 0.04% |
đường | Nông nghiệp | 5,746.00 | 5,747.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,022.80 | 1,022.80 | 0.00% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,553.00 | 1,552.00 | -0.06% |
kẽm | Kim loại màu | 23,420.00 | 23,400.00 | -0.09% |
Thép không gỉ | Thép | 16,445.00 | 16,415.00 | -0.18% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,201.00 | 5,180.00 | -0.40% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,170.00 | 10,125.00 | -0.44% |
than cốc | Năng lượng | 2,711.00 | 2,694.50 | -0.61% |
Táo | Nông nghiệp | 7,713.00 | 7,657.00 | -0.73% |
tro soda | Hóa chất | 2,732.00 | 2,698.00 | -1.24% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,888.00 | 5,811.00 | -1.31% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/12/2022