SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 15 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 13/12/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (1.72%),Bitum (1.53%),Sợi polyester (1.50%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột đậu nành (-15.12%),Bột gỗ (-8.15%),than cốc (-5.26%).
Hàng hoá Lĩnh vực 12-12 12-13 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,730.00 10,915.00 1.72%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,399.00 3,451.00 1.53%
Sợi polyester Dệt 6,806.00 6,908.00 1.50%
Methanol Năng lượng 2,507.00 2,537.00 1.20%
PTA Dệt 5,088.00 5,138.00 0.98%
kẽm Kim loại màu 24,760.00 24,885.00 0.50%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,952.00 5,976.00 0.40%
Urê Hóa chất 2,663.00 2,672.00 0.34%
đường Nông nghiệp 5,656.00 5,674.00 0.32%
Mangan-silicon Thép 7,590.00 7,610.00 0.26%
Than luyện cốc Năng lượng 1,921.00 1,926.00 0.26%
bạc Kim loại màu 5,290.00 5,296.00 0.11%
Ethylene glycol Hóa chất 4,068.00 4,072.00 0.10%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,193.00 10,203.00 0.10%
chì Kim loại màu 15,600.00 15,615.00 0.10%
than hơi nước Năng lượng 988.60 988.60 0.00%
bắp Nông nghiệp 2,820.00 2,818.00 -0.07%
tro soda Hóa chất 2,657.00 2,654.00 -0.11%
PP Cao su 7,868.00 7,856.00 -0.15%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,382.00 10,364.00 -0.17%
sắt silicon Thép 8,590.00 8,566.00 -0.28%
vàng Kim loại màu 404.48 403.26 -0.30%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,567.00 4,552.00 -0.33%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,520.00 2,511.00 -0.36%
Thép không gỉ Thép 17,580.00 17,515.00 -0.37%
Cốt thép Thép 3,948.00 3,930.00 -0.46%
thanh dây Thép 4,693.00 4,671.00 -0.47%
Cuộn cán nóng Thép 4,047.00 4,025.00 -0.54%
đồng Kim loại màu 66,280.00 65,910.00 -0.56%
PVC Cao su 6,303.00 6,262.00 -0.65%
Styrene Hóa chất 8,232.00 8,173.00 -0.72%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,738.00 8,662.00 -0.87%
kính Vật liệu xây dựng 1,568.00 1,554.00 -0.89%
LLDPE Cao su 8,194.00 8,117.00 -0.94%
Lint Dệt 13,945.00 13,800.00 -1.04%
Cao su tự nhiên Cao su 13,060.00 12,920.00 -1.07%
Heo Nông nghiệp 17,015.00 16,820.00 -1.15%
nhôm Kim loại màu 18,945.00 18,700.00 -1.29%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,401.00 5,328.00 -1.35%
quặng sắt Thép 810.00 798.00 -1.48%
Táo Nông nghiệp 7,828.00 7,706.00 -1.56%
dầu cọ Nông nghiệp 7,904.00 7,776.00 -1.62%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,082.00 3,032.00 -1.62%
Trứng Nông nghiệp 4,370.00 4,290.00 -1.83%
bông Dệt 21,045.00 20,555.00 -2.33%
than cốc Năng lượng 2,975.50 2,819.00 -5.26%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 7,390.00 6,788.00 -8.15%
Bột đậu nành Nông nghiệp 4,406.00 3,740.00 -15.12%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.