Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 07/12/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (1.76%),than cốc (1.18%),Lint (1.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-2.68%),Heo (-2.55%),Bột hạt cải (-2.34%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-06 | 12-07 | ↓↑ |
Táo | Nông nghiệp | 8,219.00 | 8,364.00 | 1.76% |
than cốc | Năng lượng | 2,795.00 | 2,828.00 | 1.18% |
Lint | Dệt | 13,505.00 | 13,660.00 | 1.15% |
kẽm | Kim loại màu | 24,520.00 | 24,765.00 | 1.00% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,084.00 | 8,144.00 | 0.74% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,925.00 | 13,020.00 | 0.74% |
tro soda | Hóa chất | 2,513.00 | 2,528.00 | 0.60% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,255.00 | 4,280.00 | 0.59% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,811.50 | 1,821.00 | 0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 17,205.00 | 17,280.00 | 0.44% |
thanh dây | Thép | 4,515.00 | 4,531.00 | 0.35% |
nhôm | Kim loại màu | 19,210.00 | 19,255.00 | 0.23% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,340.00 | 10,362.00 | 0.21% |
Cốt thép | Thép | 3,803.00 | 3,810.00 | 0.18% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,916.00 | 3,922.00 | 0.15% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,050.00 | 11,066.00 | 0.14% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,760.00 | 10,770.00 | 0.09% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,406.00 | 1,407.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 988.60 | 988.60 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,908.00 | 5,908.00 | 0.00% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,278.00 | 9,276.00 | -0.02% |
đồng | Kim loại màu | 65,900.00 | 65,860.00 | -0.06% |
Mangan-silicon | Thép | 7,470.00 | 7,464.00 | -0.08% |
quặng sắt | Thép | 780.00 | 779.00 | -0.13% |
vàng | Kim loại màu | 402.58 | 401.98 | -0.15% |
bông | Dệt | 21,135.00 | 21,090.00 | -0.21% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,256.00 | 7,236.00 | -0.28% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,492.00 | 4,479.00 | -0.29% |
PVC | Cao su | 6,154.00 | 6,130.00 | -0.39% |
đường | Nông nghiệp | 5,550.00 | 5,528.00 | -0.40% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,606.00 | 5,578.00 | -0.50% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,949.00 | 3,929.00 | -0.51% |
Urê | Hóa chất | 2,591.00 | 2,572.00 | -0.73% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,452.00 | 3,426.00 | -0.75% |
bạc | Kim loại màu | 5,144.00 | 5,104.00 | -0.78% |
bắp | Nông nghiệp | 2,833.00 | 2,809.00 | -0.85% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,702.00 | 4,662.00 | -0.85% |
chì | Kim loại màu | 15,950.00 | 15,800.00 | -0.94% |
Sợi polyester | Dệt | 6,568.00 | 6,506.00 | -0.94% |
sắt silicon | Thép | 8,444.00 | 8,360.00 | -0.99% |
LLDPE | Cao su | 8,095.00 | 8,014.00 | -1.00% |
PP | Cao su | 7,777.00 | 7,699.00 | -1.00% |
PTA | Dệt | 5,010.00 | 4,930.00 | -1.60% |
Styrene | Hóa chất | 8,102.00 | 7,952.00 | -1.85% |
Methanol | Năng lượng | 2,524.00 | 2,474.00 | -1.98% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,083.00 | 3,011.00 | -2.34% |
Heo | Nông nghiệp | 20,955.00 | 20,420.00 | -2.55% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,579.00 | 2,510.00 | -2.68% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/11/2022