Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (9.97%),dầu cọ (1.45%),dầu đậu nành (1.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.70%),Táo (-1.46%),Cao su tự nhiên (-1.40%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-29 | 11-30 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 988.60 | 9.97% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,412.00 | 8,534.00 | 1.45% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,310.00 | 9,444.00 | 1.44% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,850.00 | 3,887.00 | 0.96% |
LLDPE | Cao su | 7,976.00 | 8,038.00 | 0.78% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,248.00 | 4,277.00 | 0.68% |
chì | Kim loại màu | 15,635.00 | 15,740.00 | 0.67% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,134.00 | 11,208.00 | 0.66% |
thanh dây | Thép | 4,379.00 | 4,407.00 | 0.64% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,589.00 | 2,604.00 | 0.58% |
PTA | Dệt | 5,130.00 | 5,158.00 | 0.55% |
Thép không gỉ | Thép | 16,710.00 | 16,790.00 | 0.48% |
Lint | Dệt | 13,045.00 | 13,090.00 | 0.34% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,805.00 | 10,835.00 | 0.28% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,239.50 | 2,243.00 | 0.16% |
Methanol | Năng lượng | 2,601.00 | 2,605.00 | 0.15% |
PP | Cao su | 7,754.00 | 7,764.00 | 0.13% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,958.00 | 6,960.00 | 0.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,592.00 | 5,593.00 | 0.02% |
bông | Dệt | 20,545.00 | 20,545.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 6,560.00 | 6,558.00 | -0.03% |
Styrene | Hóa chất | 7,654.00 | 7,651.00 | -0.04% |
bạc | Kim loại màu | 4,944.00 | 4,941.00 | -0.06% |
PVC | Cao su | 5,956.00 | 5,951.00 | -0.08% |
đồng | Kim loại màu | 64,860.00 | 64,790.00 | -0.11% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,800.00 | 4,794.00 | -0.12% |
đường | Nông nghiệp | 5,530.00 | 5,523.00 | -0.13% |
Heo | Nông nghiệp | 20,525.00 | 20,485.00 | -0.19% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,916.00 | 5,899.00 | -0.29% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,078.00 | 3,069.00 | -0.29% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,534.00 | 10,502.00 | -0.30% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,874.00 | 3,862.00 | -0.31% |
Cốt thép | Thép | 3,734.00 | 3,722.00 | -0.32% |
vàng | Kim loại màu | 407.30 | 405.84 | -0.36% |
tro soda | Hóa chất | 2,703.00 | 2,692.00 | -0.41% |
Mangan-silicon | Thép | 7,414.00 | 7,378.00 | -0.49% |
kẽm | Kim loại màu | 23,930.00 | 23,805.00 | -0.52% |
nhôm | Kim loại màu | 18,950.00 | 18,845.00 | -0.55% |
quặng sắt | Thép | 771.50 | 767.00 | -0.58% |
than cốc | Năng lượng | 2,848.00 | 2,831.00 | -0.60% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,386.00 | 3,363.00 | -0.68% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,388.00 | 4,344.00 | -1.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,914.00 | 2,879.00 | -1.20% |
Urê | Hóa chất | 2,576.00 | 2,544.00 | -1.24% |
sắt silicon | Thép | 8,464.00 | 8,350.00 | -1.35% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,840.00 | 12,660.00 | -1.40% |
Táo | Nông nghiệp | 8,151.00 | 8,032.00 | -1.46% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,412.00 | 1,388.00 | -1.70% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/11/2022