Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
38 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 01/12/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (3.10%),khí hóa lỏng (2.25%),kẽm (2.04%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-1.38%),than cốc (-1.11%),Methanol (-0.50%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-30 | 12-01 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 7,651.00 | 7,888.00 | 3.10% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,794.00 | 4,902.00 | 2.25% |
kẽm | Kim loại màu | 23,805.00 | 24,290.00 | 2.04% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,363.00 | 3,429.00 | 1.96% |
bạc | Kim loại màu | 4,941.00 | 5,022.00 | 1.64% |
Táo | Nông nghiệp | 8,032.00 | 8,160.00 | 1.59% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,660.00 | 12,860.00 | 1.58% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,502.00 | 10,664.00 | 1.54% |
nhôm | Kim loại màu | 18,845.00 | 19,135.00 | 1.54% |
Lint | Dệt | 13,090.00 | 13,265.00 | 1.34% |
đồng | Kim loại màu | 64,790.00 | 65,620.00 | 1.28% |
Sợi polyester | Dệt | 6,558.00 | 6,632.00 | 1.13% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,887.00 | 3,930.00 | 1.11% |
PVC | Cao su | 5,951.00 | 6,011.00 | 1.01% |
tro soda | Hóa chất | 2,692.00 | 2,719.00 | 1.00% |
Heo | Nông nghiệp | 20,485.00 | 20,690.00 | 1.00% |
thanh dây | Thép | 4,407.00 | 4,449.00 | 0.95% |
PTA | Dệt | 5,158.00 | 5,200.00 | 0.81% |
bông | Dệt | 20,545.00 | 20,685.00 | 0.68% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,862.00 | 3,888.00 | 0.67% |
LLDPE | Cao su | 8,038.00 | 8,091.00 | 0.66% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,960.00 | 7,004.00 | 0.63% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,444.00 | 9,490.00 | 0.49% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,835.00 | 10,885.00 | 0.46% |
Cốt thép | Thép | 3,722.00 | 3,739.00 | 0.46% |
quặng sắt | Thép | 767.00 | 770.50 | 0.46% |
đường | Nông nghiệp | 5,523.00 | 5,547.00 | 0.43% |
Mangan-silicon | Thép | 7,378.00 | 7,400.00 | 0.30% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,388.00 | 1,392.00 | 0.29% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,344.00 | 4,354.00 | 0.23% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,277.00 | 4,286.00 | 0.21% |
Thép không gỉ | Thép | 16,790.00 | 16,825.00 | 0.21% |
Urê | Hóa chất | 2,544.00 | 2,548.00 | 0.16% |
bắp | Nông nghiệp | 2,879.00 | 2,883.00 | 0.14% |
sắt silicon | Thép | 8,350.00 | 8,360.00 | 0.12% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,534.00 | 8,544.00 | 0.12% |
PP | Cao su | 7,764.00 | 7,773.00 | 0.12% |
chì | Kim loại màu | 15,740.00 | 15,755.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 988.60 | 988.60 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,899.00 | 5,899.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,593.00 | 5,586.00 | -0.13% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,208.00 | 11,185.00 | -0.21% |
vàng | Kim loại màu | 405.84 | 404.78 | -0.26% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,069.00 | 3,058.00 | -0.36% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,604.00 | 2,593.00 | -0.42% |
Methanol | Năng lượng | 2,605.00 | 2,592.00 | -0.50% |
than cốc | Năng lượng | 2,831.00 | 2,799.50 | -1.11% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,243.00 | 2,212.00 | -1.38% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2022