Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
2 mặt hàng tăng giá,45 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 19/12/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil vàng (0.56%),Đậu nành 1 (0.27%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-4.27%),Dầu nhiên liệu (-4.04%),Urê (-3.99%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-16 | 12-19 | ↓↑ |
vàng | Kim loại màu | 402.34 | 404.58 | 0.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,228.00 | 5,242.00 | 0.27% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,022.80 | 1,022.80 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,520.00 | 15,515.00 | -0.03% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,104.00 | 10,096.00 | -0.08% |
PP | Cao su | 7,908.00 | 7,898.00 | -0.13% |
đường | Nông nghiệp | 5,732.00 | 5,719.00 | -0.23% |
đồng | Kim loại màu | 65,460.00 | 65,310.00 | -0.23% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,226.00 | 4,216.00 | -0.24% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,630.00 | 3,621.00 | -0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,809.00 | 2,800.00 | -0.32% |
bạc | Kim loại màu | 5,243.00 | 5,226.00 | -0.32% |
PTA | Dệt | 5,340.00 | 5,320.00 | -0.37% |
nhôm | Kim loại màu | 18,745.00 | 18,660.00 | -0.45% |
LLDPE | Cao su | 8,227.00 | 8,189.00 | -0.46% |
Methanol | Năng lượng | 2,614.00 | 2,598.00 | -0.61% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,552.00 | 4,522.00 | -0.66% |
Táo | Nông nghiệp | 7,932.00 | 7,878.00 | -0.68% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,023.00 | 3,002.00 | -0.69% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,756.00 | 3,724.00 | -0.85% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,219.00 | 4,181.00 | -0.90% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,860.00 | 7,778.00 | -1.04% |
Sợi polyester | Dệt | 7,184.00 | 7,102.00 | -1.14% |
Styrene | Hóa chất | 8,246.00 | 8,137.00 | -1.32% |
kẽm | Kim loại màu | 24,260.00 | 23,935.00 | -1.34% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,646.00 | 6,556.00 | -1.35% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,115.00 | 12,920.00 | -1.49% |
PVC | Cao su | 6,405.00 | 6,302.00 | -1.61% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,628.00 | 8,486.00 | -1.65% |
bông | Dệt | 21,225.00 | 20,875.00 | -1.65% |
thanh dây | Thép | 4,853.00 | 4,758.00 | -1.96% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,369.00 | 10,165.00 | -1.97% |
Lint | Dệt | 14,170.00 | 13,865.00 | -2.15% |
tro soda | Hóa chất | 2,759.00 | 2,694.00 | -2.36% |
Cốt thép | Thép | 4,067.00 | 3,966.00 | -2.48% |
quặng sắt | Thép | 824.00 | 803.00 | -2.55% |
Heo | Nông nghiệp | 16,045.00 | 15,620.00 | -2.65% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,598.00 | 1,555.00 | -2.69% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,131.00 | 4,019.00 | -2.71% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,915.00 | 10,605.00 | -2.84% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,905.00 | 5,732.00 | -2.93% |
Thép không gỉ | Thép | 17,475.00 | 16,960.00 | -2.95% |
Mangan-silicon | Thép | 7,634.00 | 7,378.00 | -3.35% |
sắt silicon | Thép | 8,540.00 | 8,234.00 | -3.58% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,981.50 | 1,908.50 | -3.68% |
Urê | Hóa chất | 2,609.00 | 2,505.00 | -3.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,574.00 | 2,470.00 | -4.04% |
than cốc | Năng lượng | 2,889.00 | 2,765.50 | -4.27% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/12/2022