Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/12/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 14/12/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.20%),bạc (1.79%),dầu hạt cải dầu (1.71%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-2.99%),Heo (-2.38%),Đậu phộng (-1.95%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 12-13 | 12-14 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,552.00 | 4,652.00 | 2.20% |
bạc | Kim loại màu | 5,296.00 | 5,391.00 | 1.79% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,203.00 | 10,377.00 | 1.71% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,920.00 | 13,140.00 | 1.70% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,926.00 | 1,958.50 | 1.69% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,511.00 | 2,552.00 | 1.63% |
thanh dây | Thép | 4,671.00 | 4,745.00 | 1.58% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,776.00 | 7,898.00 | 1.57% |
Methanol | Năng lượng | 2,537.00 | 2,575.00 | 1.50% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,662.00 | 8,780.00 | 1.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,451.00 | 3,498.00 | 1.36% |
bông | Dệt | 20,555.00 | 20,830.00 | 1.34% |
sắt silicon | Thép | 8,566.00 | 8,678.00 | 1.31% |
Mangan-silicon | Thép | 7,610.00 | 7,692.00 | 1.08% |
vàng | Kim loại màu | 403.26 | 407.36 | 1.02% |
than cốc | Năng lượng | 2,819.00 | 2,846.50 | 0.98% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,554.00 | 1,569.00 | 0.97% |
đồng | Kim loại màu | 65,910.00 | 66,520.00 | 0.93% |
Táo | Nông nghiệp | 7,706.00 | 7,769.00 | 0.82% |
quặng sắt | Thép | 798.00 | 804.00 | 0.75% |
PVC | Cao su | 6,262.00 | 6,309.00 | 0.75% |
PTA | Dệt | 5,138.00 | 5,176.00 | 0.74% |
Cốt thép | Thép | 3,930.00 | 3,953.00 | 0.59% |
Lint | Dệt | 13,800.00 | 13,875.00 | 0.54% |
nhôm | Kim loại màu | 18,700.00 | 18,800.00 | 0.53% |
đường | Nông nghiệp | 5,674.00 | 5,704.00 | 0.53% |
LLDPE | Cao su | 8,117.00 | 8,156.00 | 0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,025.00 | 4,042.00 | 0.42% |
tro soda | Hóa chất | 2,654.00 | 2,662.00 | 0.30% |
Sợi polyester | Dệt | 6,908.00 | 6,926.00 | 0.26% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,915.00 | 10,940.00 | 0.23% |
Thép không gỉ | Thép | 17,515.00 | 17,555.00 | 0.23% |
Styrene | Hóa chất | 8,173.00 | 8,190.00 | 0.21% |
PP | Cao su | 7,856.00 | 7,869.00 | 0.17% |
than hơi nước | Năng lượng | 988.60 | 988.60 | 0.00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,788.00 | 6,788.00 | 0.00% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,072.00 | 4,070.00 | -0.05% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,740.00 | 3,738.00 | -0.05% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,328.00 | 5,323.00 | -0.09% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,032.00 | 3,025.00 | -0.23% |
kẽm | Kim loại màu | 24,885.00 | 24,825.00 | -0.24% |
chì | Kim loại màu | 15,615.00 | 15,550.00 | -0.42% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,290.00 | 4,272.00 | -0.42% |
bắp | Nông nghiệp | 2,818.00 | 2,803.00 | -0.53% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,976.00 | 5,884.00 | -1.54% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,364.00 | 10,162.00 | -1.95% |
Heo | Nông nghiệp | 16,820.00 | 16,420.00 | -2.38% |
Urê | Hóa chất | 2,672.00 | 2,592.00 | -2.99% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/12/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/12/2022