Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 05/07/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.63%),Ethylene glycol (1.90%),kẽm (1.89%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-3.06%),dầu đậu nành (-2.88%),Dầu nhiên liệu (-2.47%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-04 | 07-05 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,779.00 | 5,931.00 | 2.63% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,357.00 | 4,440.00 | 1.90% |
kẽm | Kim loại màu | 22,720.00 | 23,150.00 | 1.89% |
LLDPE | Cao su | 8,409.00 | 8,533.00 | 1.47% |
Mangan-silicon | Thép | 7,644.00 | 7,744.00 | 1.31% |
bạc | Kim loại màu | 4,327.00 | 4,381.00 | 1.25% |
Styrene | Hóa chất | 9,966.00 | 10,084.00 | 1.18% |
sắt silicon | Thép | 7,854.00 | 7,934.00 | 1.02% |
Thép không gỉ | Thép | 16,430.00 | 16,595.00 | 1.00% |
PTA | Dệt | 6,386.00 | 6,450.00 | 1.00% |
PP | Cao su | 8,378.00 | 8,452.00 | 0.88% |
Urê | Hóa chất | 2,489.00 | 2,509.00 | 0.80% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,604.00 | 9,678.00 | 0.77% |
thanh dây | Thép | 4,678.00 | 4,708.00 | 0.64% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,700.00 | 6,742.00 | 0.63% |
than cốc | Năng lượng | 2,954.50 | 2,973.00 | 0.63% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,237.00 | 2,251.00 | 0.63% |
Sợi polyester | Dệt | 7,748.00 | 7,792.00 | 0.57% |
Táo | Nông nghiệp | 9,155.00 | 9,206.00 | 0.56% |
Methanol | Năng lượng | 2,539.00 | 2,553.00 | 0.55% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,816.00 | 3,833.00 | 0.45% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,467.00 | 4,482.00 | 0.34% |
vàng | Kim loại màu | 390.98 | 392.08 | 0.28% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,910.00 | 10,930.00 | 0.18% |
quặng sắt | Thép | 732.50 | 733.50 | 0.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,850.00 | 5,856.00 | 0.10% |
Heo | Nông nghiệp | 22,250.00 | 22,270.00 | 0.09% |
đường | Nông nghiệp | 5,806.00 | 5,800.00 | -0.10% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,520.00 | 6,512.00 | -0.12% |
bắp | Nông nghiệp | 2,707.00 | 2,703.00 | -0.15% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,450.00 | 4,439.00 | -0.25% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,604.00 | 1,598.00 | -0.37% |
Cốt thép | Thép | 4,214.00 | 4,198.00 | -0.38% |
tro soda | Hóa chất | 2,720.00 | 2,708.00 | -0.44% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,779.00 | 2,766.00 | -0.47% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,232.00 | 4,209.00 | -0.54% |
đồng | Kim loại màu | 61,240.00 | 60,900.00 | -0.56% |
chì | Kim loại màu | 15,070.00 | 14,985.00 | -0.56% |
Lint | Dệt | 17,365.00 | 17,235.00 | -0.75% |
than hơi nước | Năng lượng | 870.80 | 863.60 | -0.83% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,075.00 | 12,960.00 | -0.88% |
bông | Dệt | 23,960.00 | 23,705.00 | -1.06% |
nhôm | Kim loại màu | 19,020.00 | 18,805.00 | -1.13% |
PVC | Cao su | 7,035.00 | 6,904.00 | -1.86% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,593.00 | 11,309.00 | -2.45% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,678.00 | 3,587.00 | -2.47% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,722.00 | 9,442.00 | -2.88% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,898.00 | 8,626.00 | -3.06% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2022