SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 18 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/06/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lint (2.16%),bông (1.96%),Ethylene glycol (1.75%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.66%),than cốc (-2.45%),sắt silicon (-1.84%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-29 06-30 ↓↑
Lint Dệt 17,385.00 17,760.00 2.16%
bông Dệt 23,960.00 24,430.00 1.96%
Ethylene glycol Hóa chất 4,458.00 4,536.00 1.75%
Heo Nông nghiệp 20,615.00 20,805.00 0.92%
Thép không gỉ Thép 16,655.00 16,770.00 0.69%
PVC Cao su 7,299.00 7,349.00 0.69%
tro soda Hóa chất 2,857.00 2,876.00 0.67%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,595.00 4,625.00 0.65%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,780.00 5,810.00 0.52%
chì Kim loại màu 15,215.00 15,290.00 0.49%
đồng Kim loại màu 63,950.00 64,200.00 0.39%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,887.00 3,901.00 0.36%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,825.00 2,835.00 0.35%
Methanol Năng lượng 2,639.00 2,647.00 0.30%
kẽm Kim loại màu 24,045.00 24,105.00 0.25%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,896.00 3,902.00 0.15%
Cốt thép Thép 4,370.00 4,375.00 0.11%
LLDPE Cao su 8,478.00 8,484.00 0.07%
PP Cao su 8,476.00 8,476.00 0.00%
vàng Kim loại màu 395.26 394.98 -0.07%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,002.00 5,996.00 -0.10%
đường Nông nghiệp 5,856.00 5,850.00 -0.10%
Styrene Hóa chất 10,039.00 10,028.00 -0.11%
Cuộn cán nóng Thép 4,412.00 4,407.00 -0.11%
Cao su tự nhiên Cao su 12,865.00 12,850.00 -0.12%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,908.00 6,898.00 -0.14%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,162.00 12,134.00 -0.23%
kính Vật liệu xây dựng 1,670.00 1,666.00 -0.24%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,738.00 9,714.00 -0.25%
bạc Kim loại màu 4,552.00 4,531.00 -0.46%
dầu đậu nành Nông nghiệp 10,340.00 10,292.00 -0.46%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,390.00 11,335.00 -0.48%
Sợi polyester Dệt 8,014.00 7,972.00 -0.52%
dầu cọ Nông nghiệp 9,604.00 9,546.00 -0.60%
nhôm Kim loại màu 19,335.00 19,210.00 -0.65%
bắp Nông nghiệp 2,811.00 2,792.00 -0.68%
PTA Dệt 6,538.00 6,492.00 -0.70%
Trứng Nông nghiệp 4,579.00 4,546.00 -0.72%
thanh dây Thép 4,936.00 4,897.00 -0.79%
quặng sắt Thép 809.00 802.50 -0.80%
Mangan-silicon Thép 7,980.00 7,914.00 -0.83%
Táo Nông nghiệp 8,922.00 8,822.00 -1.12%
Urê Hóa chất 2,603.00 2,569.00 -1.31%
than hơi nước Năng lượng 856.20 844.80 -1.33%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,681.00 6,576.00 -1.57%
sắt silicon Thép 8,580.00 8,422.00 -1.84%
than cốc Năng lượng 3,205.00 3,126.50 -2.45%
Than luyện cốc Năng lượng 2,495.50 2,429.00 -2.66%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.