Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
15 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 21/06/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (3.75%),Ngày đỏ (2.32%),Urê (2.08%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-4.66%),dầu cọ (-3.60%),kính (-3.09%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-20 | 06-21 | ↓↑ |
thanh dây | Thép | 4,643.00 | 4,817.00 | 3.75% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,550.00 | 10,795.00 | 2.32% |
Urê | Hóa chất | 2,688.00 | 2,744.00 | 2.08% |
chì | Kim loại màu | 14,925.00 | 15,185.00 | 1.74% |
Thép không gỉ | Thép | 17,780.00 | 18,070.00 | 1.63% |
sắt silicon | Thép | 8,290.00 | 8,408.00 | 1.42% |
Táo | Nông nghiệp | 8,887.00 | 9,002.00 | 1.29% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,778.00 | 6,823.00 | 0.66% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,008.00 | 10,074.00 | 0.66% |
Mangan-silicon | Thép | 7,824.00 | 7,874.00 | 0.64% |
Lint | Dệt | 19,170.00 | 19,225.00 | 0.29% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,781.00 | 5,792.00 | 0.19% |
Heo | Nông nghiệp | 19,730.00 | 19,765.00 | 0.18% |
than hơi nước | Năng lượng | 835.80 | 836.40 | 0.07% |
nhôm | Kim loại màu | 19,625.00 | 19,630.00 | 0.03% |
Cốt thép | Thép | 4,187.00 | 4,187.00 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,707.00 | 4,701.00 | -0.13% |
PP | Cao su | 8,530.00 | 8,517.00 | -0.15% |
PTA | Dệt | 6,966.00 | 6,950.00 | -0.23% |
đường | Nông nghiệp | 5,928.00 | 5,914.00 | -0.24% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,272.00 | 4,258.00 | -0.33% |
bắp | Nông nghiệp | 2,906.00 | 2,895.00 | -0.38% |
vàng | Kim loại màu | 399.32 | 397.80 | -0.38% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,479.00 | 4,460.00 | -0.42% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,730.00 | 12,675.00 | -0.43% |
kẽm | Kim loại màu | 25,405.00 | 25,275.00 | -0.51% |
Styrene | Hóa chất | 10,412.00 | 10,356.00 | -0.54% |
bạc | Kim loại màu | 4,729.00 | 4,700.00 | -0.61% |
LLDPE | Cao su | 8,653.00 | 8,599.00 | -0.62% |
đồng | Kim loại màu | 68,670.00 | 68,180.00 | -0.71% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,156.00 | 6,104.00 | -0.84% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,901.00 | 3,868.00 | -0.85% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,890.00 | 6,830.00 | -0.87% |
bông | Dệt | 25,550.00 | 25,300.00 | -0.98% |
Methanol | Năng lượng | 2,711.00 | 2,682.00 | -1.07% |
Sợi polyester | Dệt | 8,546.00 | 8,442.00 | -1.22% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,157.00 | 4,105.00 | -1.25% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,689.00 | 3,626.00 | -1.71% |
PVC | Cao su | 7,871.00 | 7,707.00 | -2.08% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,511.00 | 13,206.00 | -2.26% |
quặng sắt | Thép | 773.00 | 754.50 | -2.39% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,218.00 | 10,924.00 | -2.62% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,064.00 | 4,915.00 | -2.94% |
tro soda | Hóa chất | 2,878.00 | 2,792.00 | -2.99% |
than cốc | Năng lượng | 3,046.50 | 2,953.50 | -3.05% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,715.00 | 1,662.00 | -3.09% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,436.00 | 10,060.00 | -3.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,414.50 | 2,302.00 | -4.66% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2022