SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 10/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 13 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 10/06/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu phộng (2.55%),Bột hạt cải (1.11%),Hạt cải dầu (0.75%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-2.83%),kính (-2.64%),than hơi nước (-2.59%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-09 06-10 ↓↑
Đậu phộng Nông nghiệp 10,272.00 10,534.00 2.55%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,781.00 3,823.00 1.11%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,772.00 6,823.00 0.75%
đường Nông nghiệp 6,058.00 6,102.00 0.73%
Bột đậu nành Nông nghiệp 4,209.00 4,239.00 0.71%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,400.00 11,470.00 0.61%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 14,373.00 14,429.00 0.39%
Sợi polyester Dệt 9,016.00 9,042.00 0.29%
PTA Dệt 7,542.00 7,562.00 0.27%
thanh dây Thép 5,256.00 5,269.00 0.25%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,987.00 3,990.00 0.08%
Styrene Hóa chất 11,343.00 11,349.00 0.05%
Cuộn cán nóng Thép 4,870.00 4,872.00 0.04%
Lint Dệt 20,400.00 20,380.00 -0.10%
Cốt thép Thép 4,793.00 4,786.00 -0.15%
Ethylene glycol Hóa chất 5,268.00 5,260.00 -0.15%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 7,128.00 7,114.00 -0.20%
Thép không gỉ Thép 18,700.00 18,660.00 -0.21%
Trứng Nông nghiệp 4,693.00 4,680.00 -0.28%
đồng Kim loại màu 72,830.00 72,530.00 -0.41%
vàng Kim loại màu 400.84 399.18 -0.41%
Cao su tự nhiên Cao su 13,470.00 13,400.00 -0.52%
Táo Nông nghiệp 8,810.00 8,764.00 -0.52%
bắp Nông nghiệp 2,877.00 2,860.00 -0.59%
than cốc Năng lượng 3,689.50 3,666.50 -0.62%
Urê Hóa chất 2,997.00 2,978.00 -0.63%
Heo Nông nghiệp 18,740.00 18,610.00 -0.69%
bông Dệt 26,585.00 26,385.00 -0.75%
Methanol Năng lượng 2,931.00 2,907.00 -0.82%
dầu đậu nành Nông nghiệp 11,992.00 11,892.00 -0.83%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,308.00 6,252.00 -0.89%
LLDPE Cao su 9,185.00 9,103.00 -0.89%
Than luyện cốc Năng lượng 2,911.00 2,881.50 -1.01%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,865.00 4,815.00 -1.03%
quặng sắt Thép 930.50 920.50 -1.07%
kẽm Kim loại màu 26,480.00 26,160.00 -1.21%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,947.00 5,873.00 -1.24%
chì Kim loại màu 15,225.00 15,030.00 -1.28%
Mangan-silicon Thép 8,696.00 8,582.00 -1.31%
nhôm Kim loại màu 20,870.00 20,575.00 -1.41%
PP Cao su 9,053.00 8,922.00 -1.45%
bạc Kim loại màu 4,794.00 4,723.00 -1.48%
PVC Cao su 8,731.00 8,597.00 -1.53%
sắt silicon Thép 9,918.00 9,718.00 -2.02%
dầu cọ Nông nghiệp 11,850.00 11,586.00 -2.23%
than hơi nước Năng lượng 879.40 856.60 -2.59%
kính Vật liệu xây dựng 1,821.00 1,773.00 -2.64%
tro soda Hóa chất 3,112.00 3,024.00 -2.83%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.