SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 31 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/06/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (2.12%),Cao su tự nhiên (1.81%),Bột hạt cải (1.61%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-2.76%),Bột gỗ (-1.22%),Urê (-0.99%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-08 06-09 ↓↑
Styrene Hóa chất 11,108.00 11,343.00 2.12%
Cao su tự nhiên Cao su 13,230.00 13,470.00 1.81%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,721.00 3,781.00 1.61%
sắt silicon Thép 9,788.00 9,918.00 1.33%
Bột đậu nành Nông nghiệp 4,154.00 4,209.00 1.32%
kẽm Kim loại màu 26,150.00 26,480.00 1.26%
PP Cao su 8,951.00 9,053.00 1.14%
Mangan-silicon Thép 8,602.00 8,696.00 1.09%
tro soda Hóa chất 3,079.00 3,112.00 1.07%
Ethylene glycol Hóa chất 5,213.00 5,268.00 1.06%
LLDPE Cao su 9,099.00 9,185.00 0.95%
Cốt thép Thép 4,760.00 4,793.00 0.69%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,267.00 6,308.00 0.65%
Sợi polyester Dệt 8,958.00 9,016.00 0.65%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,837.00 4,865.00 0.58%
Cuộn cán nóng Thép 4,843.00 4,870.00 0.56%
nhôm Kim loại màu 20,770.00 20,870.00 0.48%
Lint Dệt 20,305.00 20,400.00 0.47%
vàng Kim loại màu 399.16 400.84 0.42%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,230.00 10,272.00 0.41%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,355.00 11,400.00 0.40%
quặng sắt Thép 927.50 930.50 0.32%
PTA Dệt 7,522.00 7,542.00 0.27%
chì Kim loại màu 15,190.00 15,225.00 0.23%
đường Nông nghiệp 6,045.00 6,058.00 0.22%
đồng Kim loại màu 72,700.00 72,830.00 0.18%
Heo Nông nghiệp 18,720.00 18,740.00 0.11%
Thép không gỉ Thép 18,685.00 18,700.00 0.08%
bông Dệt 26,575.00 26,585.00 0.04%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 14,370.00 14,373.00 0.02%
thanh dây Thép 5,255.00 5,256.00 0.02%
Methanol Năng lượng 2,931.00 2,931.00 0.00%
bạc Kim loại màu 4,796.00 4,794.00 -0.04%
than hơi nước Năng lượng 880.00 879.40 -0.07%
Than luyện cốc Năng lượng 2,913.50 2,911.00 -0.09%
Trứng Nông nghiệp 4,702.00 4,693.00 -0.19%
than cốc Năng lượng 3,701.00 3,689.50 -0.31%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,967.00 5,947.00 -0.34%
PVC Cao su 8,767.00 8,731.00 -0.41%
bắp Nông nghiệp 2,896.00 2,877.00 -0.66%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,818.00 6,772.00 -0.67%
Táo Nông nghiệp 8,877.00 8,810.00 -0.75%
kính Vật liệu xây dựng 1,835.00 1,821.00 -0.76%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 4,020.00 3,987.00 -0.82%
dầu đậu nành Nông nghiệp 12,112.00 11,992.00 -0.99%
Urê Hóa chất 3,027.00 2,997.00 -0.99%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 7,216.00 7,128.00 -1.22%
dầu cọ Nông nghiệp 12,186.00 11,850.00 -2.76%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.