Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/05/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 31/05/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ethylene glycol (2.41%),quặng sắt (2.40%),Than luyện cốc (2.35%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột gỗ (-2.90%),bạc (-1.89%),than hơi nước (-1.88%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-30 | 05-31 | ↓↑ |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,942.00 | 5,061.00 | 2.41% |
quặng sắt | Thép | 874.50 | 895.50 | 2.40% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,621.50 | 2,683.00 | 2.35% |
than cốc | Năng lượng | 3,426.50 | 3,494.00 | 1.97% |
PVC | Cao su | 8,278.00 | 8,405.00 | 1.53% |
Heo | Nông nghiệp | 18,655.00 | 18,935.00 | 1.50% |
sắt silicon | Thép | 9,096.00 | 9,222.00 | 1.39% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,724.00 | 3,775.00 | 1.37% |
Sợi polyester | Dệt | 8,256.00 | 8,366.00 | 1.33% |
LLDPE | Cao su | 8,812.00 | 8,920.00 | 1.23% |
bông | Dệt | 26,420.00 | 26,740.00 | 1.21% |
chì | Kim loại màu | 15,050.00 | 15,230.00 | 1.20% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,700.00 | 11,835.00 | 1.15% |
thanh dây | Thép | 5,118.00 | 5,171.00 | 1.04% |
PP | Cao su | 8,754.00 | 8,834.00 | 0.91% |
Lint | Dệt | 20,265.00 | 20,450.00 | 0.91% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,727.00 | 4,769.00 | 0.89% |
Cốt thép | Thép | 4,615.00 | 4,656.00 | 0.89% |
Styrene | Hóa chất | 10,402.00 | 10,485.00 | 0.80% |
tro soda | Hóa chất | 3,071.00 | 3,092.00 | 0.68% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,171.00 | 6,204.00 | 0.53% |
đường | Nông nghiệp | 6,039.00 | 6,070.00 | 0.51% |
PTA | Dệt | 6,756.00 | 6,790.00 | 0.50% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,977.00 | 14,040.00 | 0.45% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,188.00 | 4,205.00 | 0.41% |
kẽm | Kim loại màu | 26,070.00 | 26,155.00 | 0.33% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,686.00 | 11,712.00 | 0.22% |
Urê | Hóa chất | 2,767.00 | 2,773.00 | 0.22% |
đồng | Kim loại màu | 71,970.00 | 72,100.00 | 0.18% |
Methanol | Năng lượng | 2,797.00 | 2,802.00 | 0.18% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,741.00 | 6,753.00 | 0.18% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,655.00 | 4,663.00 | 0.17% |
nhôm | Kim loại màu | 20,745.00 | 20,775.00 | 0.14% |
Mangan-silicon | Thép | 8,482.00 | 8,488.00 | 0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,933.00 | 2,935.00 | 0.07% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,736.00 | 4,737.00 | 0.02% |
Táo | Nông nghiệp | 8,828.00 | 8,818.00 | -0.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,240.00 | 13,220.00 | -0.15% |
vàng | Kim loại màu | 401.86 | 400.20 | -0.41% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,769.00 | 1,759.00 | -0.57% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,436.00 | 10,366.00 | -0.67% |
Thép không gỉ | Thép | 18,515.00 | 18,385.00 | -0.70% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,344.00 | 6,291.00 | -0.84% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,201.00 | 4,165.00 | -0.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,946.00 | 11,834.00 | -0.94% |
than hơi nước | Năng lượng | 883.00 | 866.40 | -1.88% |
bạc | Kim loại màu | 4,813.00 | 4,722.00 | -1.89% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,244.00 | 7,034.00 | -2.90% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/05/2022