Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/05/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/05/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.03%),than cốc (2.82%),quặng sắt (2.40%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-2.91%),Đậu phộng (-1.70%),Urê (-1.60%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-27 | 05-30 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,544.50 | 2,621.50 | 3.03% |
than cốc | Năng lượng | 3,332.50 | 3,426.50 | 2.82% |
quặng sắt | Thép | 854.00 | 874.50 | 2.40% |
sắt silicon | Thép | 8,934.00 | 9,096.00 | 1.81% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,130.00 | 7,244.00 | 1.60% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,590.00 | 4,655.00 | 1.42% |
than hơi nước | Năng lượng | 870.80 | 883.00 | 1.40% |
kẽm | Kim loại màu | 25,710.00 | 26,070.00 | 1.40% |
tro soda | Hóa chất | 3,030.00 | 3,071.00 | 1.35% |
Thép không gỉ | Thép | 18,270.00 | 18,515.00 | 1.34% |
Mangan-silicon | Thép | 8,378.00 | 8,482.00 | 1.24% |
Cốt thép | Thép | 4,561.00 | 4,615.00 | 1.18% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,824.00 | 13,977.00 | 1.11% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,679.00 | 4,727.00 | 1.03% |
PVC | Cao su | 8,199.00 | 8,278.00 | 0.96% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,690.00 | 6,741.00 | 0.76% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,128.00 | 6,171.00 | 0.70% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,700.00 | 3,724.00 | 0.65% |
thanh dây | Thép | 5,086.00 | 5,118.00 | 0.63% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,916.00 | 4,942.00 | 0.53% |
chì | Kim loại màu | 14,975.00 | 15,050.00 | 0.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,762.00 | 1,769.00 | 0.40% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,172.00 | 4,188.00 | 0.38% |
đồng | Kim loại màu | 71,780.00 | 71,970.00 | 0.26% |
PP | Cao su | 8,732.00 | 8,754.00 | 0.25% |
Styrene | Hóa chất | 10,381.00 | 10,402.00 | 0.20% |
LLDPE | Cao su | 8,796.00 | 8,812.00 | 0.18% |
đường | Nông nghiệp | 6,031.00 | 6,039.00 | 0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 20,720.00 | 20,745.00 | 0.12% |
PTA | Dệt | 6,752.00 | 6,756.00 | 0.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,235.00 | 13,240.00 | 0.04% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,684.00 | 11,686.00 | 0.02% |
bạc | Kim loại màu | 4,813.00 | 4,813.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,350.00 | 6,344.00 | -0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,938.00 | 2,933.00 | -0.17% |
Heo | Nông nghiệp | 18,690.00 | 18,655.00 | -0.19% |
Methanol | Năng lượng | 2,804.00 | 2,797.00 | -0.25% |
vàng | Kim loại màu | 403.48 | 401.86 | -0.40% |
Sợi polyester | Dệt | 8,306.00 | 8,256.00 | -0.60% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,777.00 | 4,736.00 | -0.86% |
bông | Dệt | 26,660.00 | 26,420.00 | -0.90% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,810.00 | 11,700.00 | -0.93% |
Táo | Nông nghiệp | 8,922.00 | 8,828.00 | -1.05% |
Lint | Dệt | 20,515.00 | 20,265.00 | -1.22% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 12,096.00 | 11,946.00 | -1.24% |
Urê | Hóa chất | 2,812.00 | 2,767.00 | -1.60% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,616.00 | 10,436.00 | -1.70% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,327.00 | 4,201.00 | -2.91% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/05/2022