Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 08/06/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (3.47%),sắt silicon (2.84%),Sợi polyester (2.56%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-2.78%),Ngày đỏ (-1.48%),Heo (-1.27%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-07 | 06-08 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 7,270.00 | 7,522.00 | 3.47% |
sắt silicon | Thép | 9,518.00 | 9,788.00 | 2.84% |
Sợi polyester | Dệt | 8,734.00 | 8,958.00 | 2.56% |
Urê | Hóa chất | 2,965.00 | 3,027.00 | 2.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,120.00 | 5,213.00 | 1.82% |
Methanol | Năng lượng | 2,880.00 | 2,931.00 | 1.77% |
Styrene | Hóa chất | 10,920.00 | 11,108.00 | 1.72% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 14,137.00 | 14,370.00 | 1.65% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,916.00 | 12,112.00 | 1.64% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,870.50 | 2,913.50 | 1.50% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,772.00 | 4,837.00 | 1.36% |
Mangan-silicon | Thép | 8,522.00 | 8,602.00 | 0.94% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 12,082.00 | 12,186.00 | 0.86% |
PVC | Cao su | 8,704.00 | 8,767.00 | 0.72% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,129.00 | 4,154.00 | 0.61% |
than cốc | Năng lượng | 3,679.50 | 3,701.00 | 0.58% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,825.00 | 1,835.00 | 0.55% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,701.00 | 3,721.00 | 0.54% |
Thép không gỉ | Thép | 18,585.00 | 18,685.00 | 0.54% |
vàng | Kim loại màu | 397.40 | 399.16 | 0.44% |
chì | Kim loại màu | 15,130.00 | 15,190.00 | 0.40% |
LLDPE | Cao su | 9,064.00 | 9,099.00 | 0.39% |
bắp | Nông nghiệp | 2,886.00 | 2,896.00 | 0.35% |
tro soda | Hóa chất | 3,070.00 | 3,079.00 | 0.29% |
Cốt thép | Thép | 4,749.00 | 4,760.00 | 0.23% |
than hơi nước | Năng lượng | 878.00 | 880.00 | 0.23% |
thanh dây | Thép | 5,244.00 | 5,255.00 | 0.21% |
PP | Cao su | 8,940.00 | 8,951.00 | 0.12% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,841.00 | 4,843.00 | 0.04% |
đồng | Kim loại màu | 72,690.00 | 72,700.00 | 0.01% |
bạc | Kim loại màu | 4,797.00 | 4,796.00 | -0.02% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,270.00 | 6,267.00 | -0.05% |
kẽm | Kim loại màu | 26,180.00 | 26,150.00 | -0.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,250.00 | 13,230.00 | -0.15% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,829.00 | 6,818.00 | -0.16% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,716.00 | 4,702.00 | -0.30% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,238.00 | 7,216.00 | -0.30% |
nhôm | Kim loại màu | 20,835.00 | 20,770.00 | -0.31% |
quặng sắt | Thép | 931.00 | 927.50 | -0.38% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,996.00 | 5,967.00 | -0.48% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,300.00 | 10,230.00 | -0.68% |
Lint | Dệt | 20,445.00 | 20,305.00 | -0.68% |
bông | Dệt | 26,840.00 | 26,575.00 | -0.99% |
đường | Nông nghiệp | 6,112.00 | 6,045.00 | -1.10% |
Táo | Nông nghiệp | 8,988.00 | 8,877.00 | -1.23% |
Heo | Nông nghiệp | 18,960.00 | 18,720.00 | -1.27% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,525.00 | 11,355.00 | -1.48% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,135.00 | 4,020.00 | -2.78% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/05/2022