Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 07/06/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (2.92%),kính (1.67%),chì (1.58%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-2.77%),kẽm (-1.39%),Bột hạt cải (-1.12%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-06 | 06-07 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 7,064.00 | 7,270.00 | 2.92% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,795.00 | 1,825.00 | 1.67% |
chì | Kim loại màu | 14,895.00 | 15,130.00 | 1.58% |
Sợi polyester | Dệt | 8,634.00 | 8,734.00 | 1.16% |
sắt silicon | Thép | 9,418.00 | 9,518.00 | 1.06% |
Thép không gỉ | Thép | 18,420.00 | 18,585.00 | 0.90% |
bông | Dệt | 26,620.00 | 26,840.00 | 0.83% |
Urê | Hóa chất | 2,950.00 | 2,965.00 | 0.51% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,966.00 | 5,996.00 | 0.50% |
Lint | Dệt | 20,345.00 | 20,445.00 | 0.49% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,749.00 | 4,772.00 | 0.48% |
Styrene | Hóa chất | 10,869.00 | 10,920.00 | 0.47% |
đường | Nông nghiệp | 6,085.00 | 6,112.00 | 0.44% |
PVC | Cao su | 8,666.00 | 8,704.00 | 0.44% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,872.00 | 11,916.00 | 0.37% |
than cốc | Năng lượng | 3,668.50 | 3,679.50 | 0.30% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 12,046.00 | 12,082.00 | 0.30% |
Táo | Nông nghiệp | 8,967.00 | 8,988.00 | 0.23% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,815.00 | 6,829.00 | 0.21% |
than hơi nước | Năng lượng | 876.60 | 878.00 | 0.16% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 14,118.00 | 14,137.00 | 0.13% |
Methanol | Năng lượng | 2,877.00 | 2,880.00 | 0.10% |
thanh dây | Thép | 5,243.00 | 5,244.00 | 0.02% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,871.00 | 2,870.50 | -0.02% |
Mangan-silicon | Thép | 8,524.00 | 8,522.00 | -0.02% |
đồng | Kim loại màu | 72,740.00 | 72,690.00 | -0.07% |
bạc | Kim loại màu | 4,804.00 | 4,797.00 | -0.15% |
tro soda | Hóa chất | 3,075.00 | 3,070.00 | -0.16% |
LLDPE | Cao su | 9,082.00 | 9,064.00 | -0.20% |
bắp | Nông nghiệp | 2,893.00 | 2,886.00 | -0.24% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,133.00 | 5,120.00 | -0.25% |
PP | Cao su | 8,965.00 | 8,940.00 | -0.28% |
quặng sắt | Thép | 934.00 | 931.00 | -0.32% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,336.00 | 10,300.00 | -0.35% |
vàng | Kim loại màu | 399.08 | 397.40 | -0.42% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,863.00 | 4,841.00 | -0.45% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,272.00 | 7,238.00 | -0.47% |
nhôm | Kim loại màu | 20,935.00 | 20,835.00 | -0.48% |
Cốt thép | Thép | 4,774.00 | 4,749.00 | -0.52% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,304.00 | 6,270.00 | -0.54% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,605.00 | 11,525.00 | -0.69% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,166.00 | 4,129.00 | -0.89% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,375.00 | 13,250.00 | -0.93% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,765.00 | 4,716.00 | -1.03% |
Heo | Nông nghiệp | 19,160.00 | 18,960.00 | -1.04% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,743.00 | 3,701.00 | -1.12% |
kẽm | Kim loại màu | 26,550.00 | 26,180.00 | -1.39% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,253.00 | 4,135.00 | -2.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/05/2022