SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 38 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 28/06/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột gỗ (4.97%),quặng sắt (3.22%),Than luyện cốc (3.17%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lint (-1.07%),bông (-0.74%),Trứng (-0.54%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-27 06-28 ↓↑
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,560.00 6,886.00 4.97%
quặng sắt Thép 761.00 785.50 3.22%
Than luyện cốc Năng lượng 2,335.00 2,409.00 3.17%
than cốc Năng lượng 3,053.00 3,145.00 3.01%
dầu cọ Nông nghiệp 9,264.00 9,528.00 2.85%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,592.00 5,741.00 2.66%
PTA Dệt 6,494.00 6,656.00 2.49%
tro soda Hóa chất 2,731.00 2,789.00 2.12%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,470.00 4,560.00 2.01%
dầu đậu nành Nông nghiệp 10,096.00 10,282.00 1.84%
Methanol Năng lượng 2,556.00 2,603.00 1.84%
Sợi polyester Dệt 7,922.00 8,066.00 1.82%
kẽm Kim loại màu 23,425.00 23,840.00 1.77%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,875.00 5,977.00 1.74%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,805.00 3,866.00 1.60%
nhôm Kim loại màu 19,000.00 19,260.00 1.37%
Heo Nông nghiệp 20,470.00 20,750.00 1.37%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,548.00 6,634.00 1.31%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,804.00 11,959.00 1.31%
Styrene Hóa chất 10,014.00 10,144.00 1.30%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,775.00 2,811.00 1.30%
Cốt thép Thép 4,244.00 4,295.00 1.20%
chì Kim loại màu 15,015.00 15,190.00 1.17%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,245.00 11,365.00 1.07%
Cuộn cán nóng Thép 4,310.00 4,353.00 1.00%
đồng Kim loại màu 63,440.00 64,060.00 0.98%
PP Cao su 8,407.00 8,480.00 0.87%
LLDPE Cao su 8,417.00 8,489.00 0.86%
bạc Kim loại màu 4,557.00 4,595.00 0.83%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,592.00 9,666.00 0.77%
thanh dây Thép 4,834.00 4,871.00 0.77%
Ethylene glycol Hóa chất 4,485.00 4,508.00 0.51%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,835.00 3,852.00 0.44%
PVC Cao su 7,303.00 7,331.00 0.38%
bắp Nông nghiệp 2,799.00 2,805.00 0.21%
Urê Hóa chất 2,684.00 2,689.00 0.19%
đường Nông nghiệp 5,845.00 5,851.00 0.10%
Táo Nông nghiệp 8,873.00 8,876.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 840.40 840.40 0.00%
Cao su tự nhiên Cao su 12,830.00 12,830.00 0.00%
vàng Kim loại màu 395.74 395.48 -0.07%
Mangan-silicon Thép 7,908.00 7,888.00 -0.25%
Thép không gỉ Thép 16,760.00 16,705.00 -0.33%
sắt silicon Thép 8,516.00 8,482.00 -0.40%
kính Vật liệu xây dựng 1,651.00 1,644.00 -0.42%
Trứng Nông nghiệp 4,589.00 4,564.00 -0.54%
bông Dệt 23,740.00 23,565.00 -0.74%
Lint Dệt 17,280.00 17,095.00 -1.07%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.