Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/06/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 29/06/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (3.59%),quặng sắt (2.99%),tro soda (2.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-3.20%),PTA (-1.77%),Ethylene glycol (-1.11%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-28 | 06-29 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,409.00 | 2,495.50 | 3.59% |
quặng sắt | Thép | 785.50 | 809.00 | 2.99% |
tro soda | Hóa chất | 2,789.00 | 2,857.00 | 2.44% |
than cốc | Năng lượng | 3,145.00 | 3,205.00 | 1.91% |
than hơi nước | Năng lượng | 840.40 | 856.20 | 1.88% |
Cốt thép | Thép | 4,295.00 | 4,370.00 | 1.75% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,959.00 | 12,162.00 | 1.70% |
Lint | Dệt | 17,095.00 | 17,385.00 | 1.70% |
bông | Dệt | 23,565.00 | 23,960.00 | 1.68% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,644.00 | 1,670.00 | 1.58% |
Methanol | Năng lượng | 2,603.00 | 2,639.00 | 1.38% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,353.00 | 4,412.00 | 1.36% |
thanh dây | Thép | 4,871.00 | 4,936.00 | 1.33% |
Mangan-silicon | Thép | 7,888.00 | 7,980.00 | 1.17% |
sắt silicon | Thép | 8,482.00 | 8,580.00 | 1.16% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,852.00 | 3,896.00 | 1.14% |
kẽm | Kim loại màu | 23,840.00 | 24,045.00 | 0.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,528.00 | 9,604.00 | 0.80% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,560.00 | 4,595.00 | 0.77% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,666.00 | 9,738.00 | 0.74% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,634.00 | 6,681.00 | 0.71% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,741.00 | 5,780.00 | 0.68% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,282.00 | 10,340.00 | 0.56% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,866.00 | 3,887.00 | 0.54% |
Táo | Nông nghiệp | 8,876.00 | 8,922.00 | 0.52% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,811.00 | 2,825.00 | 0.50% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,977.00 | 6,002.00 | 0.42% |
nhôm | Kim loại màu | 19,260.00 | 19,335.00 | 0.39% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,564.00 | 4,579.00 | 0.33% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,886.00 | 6,908.00 | 0.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,830.00 | 12,865.00 | 0.27% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,365.00 | 11,390.00 | 0.22% |
bắp | Nông nghiệp | 2,805.00 | 2,811.00 | 0.21% |
chì | Kim loại màu | 15,190.00 | 15,215.00 | 0.16% |
đường | Nông nghiệp | 5,851.00 | 5,856.00 | 0.09% |
PP | Cao su | 8,480.00 | 8,476.00 | -0.05% |
vàng | Kim loại màu | 395.48 | 395.26 | -0.06% |
LLDPE | Cao su | 8,489.00 | 8,478.00 | -0.13% |
đồng | Kim loại màu | 64,060.00 | 63,950.00 | -0.17% |
Thép không gỉ | Thép | 16,705.00 | 16,655.00 | -0.30% |
PVC | Cao su | 7,331.00 | 7,299.00 | -0.44% |
Sợi polyester | Dệt | 8,066.00 | 8,014.00 | -0.64% |
Heo | Nông nghiệp | 20,750.00 | 20,615.00 | -0.65% |
bạc | Kim loại màu | 4,595.00 | 4,552.00 | -0.94% |
Styrene | Hóa chất | 10,144.00 | 10,039.00 | -1.04% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,508.00 | 4,458.00 | -1.11% |
PTA | Dệt | 6,656.00 | 6,538.00 | -1.77% |
Urê | Hóa chất | 2,689.00 | 2,603.00 | -3.20% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2022