Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/01/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 26/01/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (2.82%),Styrene (2.18%),tro soda (2.05%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-1.01%),Heo (-0.52%),đường (-0.47%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-25 | 01-26 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 759.60 | 781.00 | 2.82% |
Styrene | Hóa chất | 8,608.00 | 8,796.00 | 2.18% |
tro soda | Hóa chất | 2,678.00 | 2,733.00 | 2.05% |
quặng sắt | Thép | 750.50 | 765.50 | 2.00% |
Methanol | Năng lượng | 2,760.00 | 2,804.00 | 1.59% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,110.00 | 6,207.00 | 1.59% |
nhôm | Kim loại màu | 21,130.00 | 21,465.00 | 1.59% |
PTA | Dệt | 5,254.00 | 5,332.00 | 1.48% |
than cốc | Năng lượng | 2,934.50 | 2,973.50 | 1.33% |
PP | Cao su | 8,460.00 | 8,572.00 | 1.32% |
Sợi polyester | Dệt | 7,374.00 | 7,470.00 | 1.30% |
LLDPE | Cao su | 8,880.00 | 8,987.00 | 1.20% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,217.00 | 5,279.00 | 1.19% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,135.00 | 13,280.00 | 1.10% |
PVC | Cao su | 8,676.00 | 8,770.00 | 1.08% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,193.00 | 2,211.50 | 0.84% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,101.00 | 3,126.00 | 0.81% |
bắp | Nông nghiệp | 2,745.00 | 2,767.00 | 0.80% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,406.00 | 9,480.00 | 0.79% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,103.00 | 2,119.00 | 0.76% |
Urê | Hóa chất | 2,574.00 | 2,592.00 | 0.70% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,534.00 | 3,558.00 | 0.68% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,017.00 | 3,036.00 | 0.63% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,234.00 | 3,251.00 | 0.53% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,315.00 | 14,375.00 | 0.42% |
vàng | Kim loại màu | 377.20 | 378.72 | 0.40% |
đồng | Kim loại màu | 69,820.00 | 70,100.00 | 0.40% |
bông | Dệt | 28,950.00 | 29,050.00 | 0.35% |
Cốt thép | Thép | 4,677.00 | 4,688.00 | 0.24% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,795.00 | 4,805.00 | 0.21% |
bạc | Kim loại màu | 4,922.00 | 4,929.00 | 0.14% |
kẽm | Kim loại màu | 24,765.00 | 24,800.00 | 0.14% |
Táo | Nông nghiệp | 8,843.00 | 8,854.00 | 0.12% |
Lint | Dệt | 21,675.00 | 21,700.00 | 0.12% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,938.00 | 5,938.00 | 0.00% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,348.00 | 9,348.00 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,143.00 | 4,138.00 | -0.12% |
Mangan-silicon | Thép | 8,054.00 | 8,044.00 | -0.12% |
thanh dây | Thép | 5,239.00 | 5,224.00 | -0.29% |
Thép không gỉ | Thép | 17,345.00 | 17,295.00 | -0.29% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,016.00 | 5,998.00 | -0.30% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,928.00 | 7,902.00 | -0.33% |
chì | Kim loại màu | 15,515.00 | 15,450.00 | -0.42% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,181.00 | 12,128.00 | -0.44% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,437.00 | 4,417.00 | -0.45% |
đường | Nông nghiệp | 5,766.00 | 5,739.00 | -0.47% |
Heo | Nông nghiệp | 13,545.00 | 13,475.00 | -0.52% |
sắt silicon | Thép | 8,746.00 | 8,658.00 | -1.01% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/01/2022