SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/01/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 26 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 21/01/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (4.77%),tro soda (3.10%),khí hóa lỏng (3.10%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Mangan-silicon (-2.95%),Sợi polyester (-1.93%),PTA (-1.90%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-20 01-21 ↓↑
thanh dây Thép 4,867.00 5,099.00 4.77%
tro soda Hóa chất 2,583.00 2,663.00 3.10%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,588.00 4,730.00 3.10%
bạc Kim loại màu 4,955.00 5,062.00 2.16%
quặng sắt Thép 739.00 752.50 1.83%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,937.00 2,987.00 1.70%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,352.00 9,470.00 1.26%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,221.00 3,257.00 1.12%
Thép không gỉ Thép 18,330.00 18,515.00 1.01%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,207.00 12,325.00 0.97%
dầu cọ Nông nghiệp 9,368.00 9,448.00 0.85%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,932.00 5,982.00 0.84%
Táo Nông nghiệp 8,811.00 8,882.00 0.81%
đồng Kim loại màu 70,840.00 71,290.00 0.64%
kính Vật liệu xây dựng 2,140.00 2,153.00 0.61%
Urê Hóa chất 2,584.00 2,597.00 0.50%
vàng Kim loại màu 376.98 378.74 0.47%
Trứng Nông nghiệp 4,041.00 4,058.00 0.42%
kẽm Kim loại màu 25,130.00 25,235.00 0.42%
Heo Nông nghiệp 13,845.00 13,880.00 0.25%
Cốt thép Thép 4,706.00 4,717.00 0.23%
Cuộn cán nóng Thép 4,812.00 4,821.00 0.19%
nhôm Kim loại màu 21,490.00 21,525.00 0.16%
than hơi nước Năng lượng 768.00 769.00 0.13%
PVC Cao su 8,778.00 8,787.00 0.10%
bắp Nông nghiệp 2,746.00 2,747.00 0.04%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,938.00 5,938.00 0.00%
than cốc Năng lượng 2,949.00 2,947.00 -0.07%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,655.00 13,635.00 -0.15%
bông Dệt 29,095.00 29,040.00 -0.19%
chì Kim loại màu 15,695.00 15,655.00 -0.25%
LLDPE Cao su 8,945.00 8,920.00 -0.28%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,236.00 6,212.00 -0.38%
PP Cao su 8,538.00 8,503.00 -0.41%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,139.00 3,126.00 -0.41%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,028.00 7,986.00 -0.52%
Lint Dệt 21,785.00 21,670.00 -0.53%
Than luyện cốc Năng lượng 2,266.00 2,253.00 -0.57%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,612.00 3,590.00 -0.61%
đường Nông nghiệp 5,857.00 5,819.00 -0.65%
sắt silicon Thép 9,166.00 9,090.00 -0.83%
Methanol Năng lượng 2,811.00 2,781.00 -1.07%
Ethylene glycol Hóa chất 5,353.00 5,281.00 -1.35%
Cao su tự nhiên Cao su 14,965.00 14,725.00 -1.60%
Styrene Hóa chất 8,639.00 8,492.00 -1.70%
PTA Dệt 5,374.00 5,272.00 -1.90%
Sợi polyester Dệt 7,554.00 7,408.00 -1.93%
Mangan-silicon Thép 8,334.00 8,088.00 -2.95%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.