Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/01/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,7 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/01/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (2.76%),Thép không gỉ (2.27%),kẽm (2.23%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-4.23%),Táo (-0.91%),Đậu nành 1 (-0.55%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-11 | 01-12 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,263.00 | 2,325.50 | 2.76% |
Thép không gỉ | Thép | 17,590.00 | 17,990.00 | 2.27% |
kẽm | Kim loại màu | 24,215.00 | 24,755.00 | 2.23% |
quặng sắt | Thép | 715.50 | 731.00 | 2.17% |
Styrene | Hóa chất | 8,420.00 | 8,602.00 | 2.16% |
Urê | Hóa chất | 2,513.00 | 2,562.00 | 1.95% |
PVC | Cao su | 8,265.00 | 8,424.00 | 1.92% |
LLDPE | Cao su | 8,553.00 | 8,711.00 | 1.85% |
thanh dây | Thép | 4,738.00 | 4,823.00 | 1.79% |
Cốt thép | Thép | 4,527.00 | 4,601.00 | 1.63% |
sắt silicon | Thép | 8,588.00 | 8,722.00 | 1.56% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,334.00 | 3,386.00 | 1.56% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,895.00 | 2,940.00 | 1.55% |
tro soda | Hóa chất | 2,442.00 | 2,478.00 | 1.47% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,664.00 | 4,729.00 | 1.39% |
đồng | Kim loại màu | 69,570.00 | 70,530.00 | 1.38% |
PP | Cao su | 8,173.00 | 8,276.00 | 1.26% |
nhôm | Kim loại màu | 21,390.00 | 21,650.00 | 1.22% |
Heo | Nông nghiệp | 13,625.00 | 13,790.00 | 1.21% |
Mangan-silicon | Thép | 8,386.00 | 8,480.00 | 1.12% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,915.00 | 1,933.00 | 0.94% |
bạc | Kim loại màu | 4,668.00 | 4,711.00 | 0.92% |
đường | Nông nghiệp | 5,729.00 | 5,778.00 | 0.86% |
than cốc | Năng lượng | 3,138.50 | 3,165.00 | 0.84% |
bắp | Nông nghiệp | 2,688.00 | 2,710.00 | 0.82% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,142.00 | 6,192.00 | 0.81% |
than hơi nước | Năng lượng | 687.00 | 692.40 | 0.79% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,852.00 | 8,916.00 | 0.72% |
vàng | Kim loại màu | 371.90 | 374.28 | 0.64% |
bông | Dệt | 28,525.00 | 28,660.00 | 0.47% |
Lint | Dệt | 21,085.00 | 21,175.00 | 0.43% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,115.00 | 4,130.00 | 0.36% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,980.00 | 15,025.00 | 0.30% |
PTA | Dệt | 5,212.00 | 5,226.00 | 0.27% |
chì | Kim loại màu | 15,205.00 | 15,245.00 | 0.26% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,858.00 | 7,876.00 | 0.23% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,912.00 | 11,938.00 | 0.22% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,104.00 | 5,110.00 | 0.12% |
Sợi polyester | Dệt | 7,278.00 | 7,284.00 | 0.08% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,070.00 | 9,076.00 | 0.07% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,977.00 | 5,977.00 | 0.00% |
Methanol | Năng lượng | 2,568.00 | 2,566.00 | -0.08% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,937.00 | 2,934.00 | -0.10% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,239.00 | 3,228.00 | -0.34% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,950.00 | 12,880.00 | -0.54% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,787.00 | 5,755.00 | -0.55% |
Táo | Nông nghiệp | 8,570.00 | 8,492.00 | -0.91% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,966.00 | 4,756.00 | -4.23% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/01/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/01/2022