SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/01/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 24 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/01/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (4.12%),tro soda (1.43%),Ethylene glycol (1.42%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.24%),Heo (-2.16%),Cao su tự nhiên (-1.70%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-21 01-24 ↓↑
thanh dây Thép 5,099.00 5,309.00 4.12%
tro soda Hóa chất 2,663.00 2,701.00 1.43%
Ethylene glycol Hóa chất 5,281.00 5,356.00 1.42%
dầu cọ Nông nghiệp 9,448.00 9,580.00 1.40%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,126.00 3,163.00 1.18%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,987.00 3,021.00 1.14%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,590.00 3,626.00 1.00%
PTA Dệt 5,272.00 5,324.00 0.99%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,982.00 6,040.00 0.97%
Trứng Nông nghiệp 4,058.00 4,097.00 0.96%
Mangan-silicon Thép 8,088.00 8,162.00 0.91%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,470.00 9,556.00 0.91%
Sợi polyester Dệt 7,408.00 7,470.00 0.84%
Methanol Năng lượng 2,781.00 2,803.00 0.79%
chì Kim loại màu 15,655.00 15,770.00 0.73%
LLDPE Cao su 8,920.00 8,983.00 0.71%
Táo Nông nghiệp 8,882.00 8,934.00 0.59%
PP Cao su 8,503.00 8,546.00 0.51%
quặng sắt Thép 752.50 756.00 0.47%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 12,325.00 12,381.00 0.45%
Đậu phộng Nông nghiệp 7,986.00 8,004.00 0.23%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,257.00 3,263.00 0.18%
PVC Cao su 8,787.00 8,799.00 0.14%
Styrene Hóa chất 8,492.00 8,493.00 0.01%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,938.00 5,938.00 0.00%
sắt silicon Thép 9,090.00 9,086.00 -0.04%
Cuộn cán nóng Thép 4,821.00 4,817.00 -0.08%
Cốt thép Thép 4,717.00 4,712.00 -0.11%
đường Nông nghiệp 5,819.00 5,807.00 -0.21%
bông Dệt 29,040.00 28,975.00 -0.22%
đồng Kim loại màu 71,290.00 71,130.00 -0.22%
Lint Dệt 21,670.00 21,620.00 -0.23%
kính Vật liệu xây dựng 2,153.00 2,148.00 -0.23%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,212.00 6,192.00 -0.32%
vàng Kim loại màu 378.74 377.48 -0.33%
bắp Nông nghiệp 2,747.00 2,735.00 -0.44%
than cốc Năng lượng 2,947.00 2,927.00 -0.68%
bạc Kim loại màu 5,062.00 5,026.00 -0.71%
Urê Hóa chất 2,597.00 2,578.00 -0.73%
kẽm Kim loại màu 25,235.00 25,040.00 -0.77%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,730.00 4,687.00 -0.91%
Than luyện cốc Năng lượng 2,253.00 2,227.50 -1.13%
than hơi nước Năng lượng 769.00 759.60 -1.22%
nhôm Kim loại màu 21,525.00 21,200.00 -1.51%
Thép không gỉ Thép 18,515.00 18,210.00 -1.65%
Cao su tự nhiên Cao su 14,725.00 14,475.00 -1.70%
Heo Nông nghiệp 13,880.00 13,580.00 -2.16%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,635.00 13,330.00 -2.24%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.